STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Số tín chỉ |
|
1 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
|
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2016 |
4 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2016 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2015 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2015 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2014 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2014 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2013 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2013 |
101 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Truyền thông và mạng máy tính 2012 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông 2012 |
104 |
Xem chi tiết |
2 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
|
|
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2016 |
4 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Tin học - Viễn thông 2016 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện 2016 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2015 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Tin học - Viễn thông 2015 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện 2015 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2014 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Tin học-Viễn thông 2014 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Đồ họa đa phương tiện 2014 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2013 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Tin học - Viễn thông 2013 |
102 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Tin học ứng dụng 2012 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Tin học - Viễn thông 2012 |
105 |
Xem chi tiết |
3 |
C90 |
Công nghệ thông tin |
|
|
|__CTĐT Nghề ngành Công nghệ thông tin 2019 |
65 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT Nghề ngành Công nghệ thông tin 2018 |
15 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT Nghề CNTT - 2017 |
15 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2016 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2015 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2014 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2013 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ thông tin 2012 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2011 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 11ILT |
55 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2010 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 10ILT |
55 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2009 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 09ILT |
55 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2008 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 08ILT |
55 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2007 |
106 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin (liên thông) 07IHC |
65 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Thông tin 2006 |
114 |
Xem chi tiết |
4 |
C91 |
Khoa học máy tính |
|
|
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2016 |
1 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2016 |
101 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2015 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2015 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2014 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2014 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2013 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2013 |
102 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Khoa học máy tính 2012 |
0 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2012 |
104 |
Xem chi tiết |
5 |
C96 |
Hệ thống thông tin |
|
|
|__CTĐT ngành Hệ thống thông tin 2016 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Hệ thống thông tin 2015 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Hệ thống thông tin 2014 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Hệ thống thông tin 2013 |
105 |
Xem chi tiết |
|
|
|____CTĐT chuyên ngành Hệ thống thông tin 2013 |
105 |
Xem chi tiết |
6 |
C98 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
|
|__CTĐT Nghề CNKTMT 2019 |
65 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT Nghề CNKTMT 2018 |
65 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT Nghề CNKTMT - 2017 |
15 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 2016 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 2015 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 2014 |
100 |
Xem chi tiết |
7 |
CNMTT |
Công nghệ mạng và truyền thông |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2011 |
107 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2010 |
107 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2009 |
107 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2008 |
107 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2007 |
109 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Mạng và Truyền thông 2006 |
110 |
Xem chi tiết |
8 |
CNPM |
Công nghệ phần mềm |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2011 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2010 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2009 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2008 |
104 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2007 |
106 |
Xem chi tiết |
|
|
|__CTĐT ngành Công nghệ Phần mềm 2006 |
113 |
Xem chi tiết |
9 |
THVT |
Tin học-Viễn thông |
|
|
|__CTĐT ngành Tin học - Viễn thông 2011 |
105 |
Xem chi tiết |