| STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
| (1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
| 1 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
| 2 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
| 3 |
1 |
HP 413 |
Hệ điều hành Linux |
2.0 |
|
|
|
|
| 4 |
1 |
HP 414 |
Thực hành hệ điều hành Linux |
1.0 |
|
|
|
|
| 5 |
1 |
HP454 |
Thực hành truyền thông đa phương tiện |
1.0 |
|
|
|
|
| 6 |
1 |
HP 426 |
Truyền thông đa phương tiện |
3.0 |
|
|
|
|
| 7 |
1 |
HP244 |
Công nghệ HTML và XML |
3.0 |
|
|
|
|
| 8 |
1 |
2017N005 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
| 9 |
1 |
2017NM02 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
3.0 |
|
|
|
|
| 10 |
1 |
2017SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
| 11 |
1 |
HP120 |
Ngôn ngữ lập trình VB |
3.0 |
|
|
|
|
| 12 |
1 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
| 13 |
1 |
HP 285 |
Lập trình Java |
2.0 |
|
|
|
|
| 14 |
1 |
HP 286 |
Thực hành Lập trình Java |
1.0 |
|
|
|
|
| 15 |
1 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 16 |
1 |
HP 296 |
Lập trình mạng |
2.0 |
|
|
|
|
| 17 |
1 |
HP 297 |
Thực hành Lập trình mạng |
1.0 |
|
|
|
|
| 18 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
| 19 |
1 |
HP 416 |
Quản trị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
| 20 |
1 |
HP 400 |
Thực hành kỹ thuật truyền số liệu |
1.0 |
|
|
|
|
| 21 |
1 |
HP 417 |
Thực hành Quản trị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
| 22 |
1 |
HP078 |
Kỹ thuật điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
| 23 |
1 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
| 24 |
1 |
HP194 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
1.0 |
|
|
|
|
| 25 |
1 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
| 26 |
1 |
HP 290 |
Thiết kế và lập trình Web |
2.0 |
|
|
|
|
| 27 |
1 |
HP 291 |
Thực hành Thiết kế và lập trình Web |
1.0 |
|
|
|
|
| 28 |
1 |
HP 282 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
| 29 |
1 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
|
|
| 30 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
| 31 |
1 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
| 32 |
1 |
HP 420 |
Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
| 33 |
1 |
HP 421 |
Thực hành Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
| 34 |
1 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 35 |
1 |
HP256 |
Lập trình trên Android |
3.0 |
|
|
|
|
| 36 |
1 |
HP202 |
Trí tuệ nhân tạo |
2.0 |
|
|
|
|
| 37 |
1 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
| 38 |
1 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
| 39 |
1 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
| 40 |
1 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
| 41 |
1 |
HP020 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
|
|
| 42 |
1 |
HP191 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
| 43 |
1 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
| 44 |
1 |
HP025 |
Công nghệ WEB và ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
| 45 |
1 |
HP026 |
Công nghệ XML |
2.0 |
|
|
|
|
| 46 |
1 |
HP055 |
Hệ thống thông tin quang |
2.0 |
|
|
|
|
| 47 |
1 |
HP084 |
Kỹ thuật số |
2.0 |
|
|
|
|
| 48 |
1 |
HP085 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
2.0 |
|
|
|
|
| 49 |
1 |
HP099 |
Lập trình MOBILE |
2.0 |
|
|
|
|
| 50 |
1 |
HP112 |
Mạng băng rộng |
2.0 |
|
|
|
|
| 51 |
1 |
HP204 |
Truyền thông đa phương tiện |
2.0 |
|
|
|
|
| 52 |
1 |
HP236 |
Lập trình mạng nâng cao |
2.0 |
|
|
|
|
| 53 |
1 |
HP240 |
Quản trị mạng LINUX |
2.0 |
|
|
|
|
| 54 |
1 |
HP241 |
Lập trình vi điều khiển |
2.0 |
|
|
|
|
| 55 |
1 |
HP006 |
Anh văn căn bản 1 |
3.0 |
|
|
|
|
| 56 |
1 |
HP007 |
Anh văn căn bản 2 |
3.0 |
|
|
|
|
| 57 |
1 |
HP010 |
Anh văn chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
| 58 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
| 59 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
| 60 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
| 61 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
| 62 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
| 63 |
1 |
HP174 |
Toán cao cấp 2 |
3.0 |
|
|
|
|
| 64 |
1 |
HP213 |
Toán cao cấp 1 |
3.0 |
|
|
|
|
| 65 |
1 |
HP208 |
Vật lý |
3.0 |
|
|
|
|
| 66 |
1 |
HP017 |
Các phần mềm ứng dụng |
3.0 |
|
|
|
|
| 67 |
1 |
HP170 |
Tin học đại cương |
3.0 |
|
|
|
|
| 68 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
| 69 |
1 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
| 70 |
1 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
| 71 |
1 |
HP001 |
An ninh mạng |
3.0 |
|
|
|
|
| 72 |
1 |
HP019 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3.0 |
|
|
|
|
| 73 |
1 |
HP022 |
Cấu trúc máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
| 74 |
1 |
HP028 |
Cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
| 75 |
1 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 76 |
1 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
| 77 |
1 |
HP047 |
Hệ điều hành LINUX |
3.0 |
|
|
|
|
| 78 |
1 |
HP080 |
Kỹ thuật điện tử |
3.0 |
|
|
|
|
| 79 |
1 |
HP094 |
Lập trình căn bản (C) |
3.0 |
|
|
|
|
| 80 |
1 |
HP096 |
Lập trình hướng đối tượng |
3.0 |
|
|
|
|
| 81 |
1 |
HP097 |
Lập trình Java |
3.0 |
|
|
|
|
| 82 |
1 |
HP101 |
Lập trình trực quan |
3.0 |
|
|
|
|
| 83 |
1 |
HP103 |
Lập trình ứng dụng mạng |
3.0 |
|
|
|
|
| 84 |
1 |
HP114 |
Mạng máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
| 85 |
1 |
HP126 |
Nguyên lý hệ điều hành |
3.0 |
|
|
|
|
| 86 |
1 |
HP156 |
Quản trị mạng |
3.0 |
|
|
|
|
| 87 |
1 |
HP176 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
| 88 |
1 |
HP182 |
Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
3.0 |
|
|
|
|
| 89 |
1 |
HP212 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
| 90 |
1 |
HP238 |
Giám sát hệ thống mạng |
2.0 |
|
|
|
|
| 91 |
1 |
HP239 |
Công nghệ mạng không dây |
2.0 |
|
|
|
|