STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP 416 |
Quản trị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP 417 |
Thực hành Quản trị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
2017N004 |
Chuyên đề công nghệ |
1.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
2017NM02 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP 285 |
Lập trình Java |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP244 |
Công nghệ HTML và XML |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP049 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP 407 |
Phần mềm hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP469 |
Phần mềm hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP471 |
Thực hành phần mềm hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP 408 |
Thực hành phần mềm hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP145 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
HP468 |
Phần cứng hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP056 |
Hệ thống thông tin số |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP 290 |
Thiết kế và lập trình Web |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP 291 |
Thực hành Thiết kế và lập trình Web |
1.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP470 |
Thực hành phần cứng hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
19 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 ) |
|
21 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
24 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
HP168 |
Tín hiệu và hệ thống |
2.0 |
|
|
( Phương pháp tính - HP149 ) |
|
32 |
1 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
33 |
1 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
34 |
1 |
HP195 |
Thực hành Kỹ thuật số |
1.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
35 |
1 |
HP194 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
1.0 |
|
|
|
|
36 |
1 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP149 |
Phương pháp tính |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
39 |
1 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 ) |
( Thực hành Lập trình hướng đối tượng - HP 281 ) |
40 |
1 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Lập trình căn bản - HP196 ) |
41 |
1 |
HP084 |
Kỹ thuật số |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
( Thực hành Kỹ thuật số - HP195 ) |
42 |
1 |
HP078 |
Kỹ thuật điện tử |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Kỹ thuật điện tử - HP194 ) |
43 |
1 |
HP029 |
Cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 và Lập trình căn bản - HP093 ) |
|
44 |
1 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
( Thực hành cấu trúc máy tính - HP192 ) |
45 |
1 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
46 |
1 |
HP 410 |
Chuyên đề 1 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
47 |
1 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
( Cấu trúc máy tính - HP021 ) |
( Thực hành Mạng máy tính - HP 284 ) |
48 |
1 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
49 |
1 |
HP 454 |
Đồ án cơ sở ngành |
1.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
HP 453 |
Kỹ thuật viễn thông |
2.0 |
|
|
|
|
51 |
1 |
HP 422 |
An ninh mạng |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành An ninh mạng - HP 423 ) |
52 |
1 |
HP 296 |
Lập trình mạng |
2.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
( Thực hành Lập trình mạng - HP 297 ) |
53 |
1 |
HP 423 |
Thực hành An ninh mạng |
1.0 |
|
|
|
|
54 |
1 |
HP 297 |
Thực hành Lập trình mạng |
1.0 |
|
|
|
|
55 |
1 |
HP 455 |
Hệ thống thông tin số |
3.0 |
|
|
( Tín hiệu và hệ thống - HP168 ) |
|
56 |
1 |
HP 420 |
Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
2.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
( Thực hành Thiết kế mạng và thiết bị mạng - HP 421 ) |
57 |
1 |
HP189 |
Thông tin di động |
2.0 |
|
|
( Kỹ thuật viễn thông - HP 453 ) |
( Thực hành thông tin di động - HP453 ) |
58 |
1 |
HP 421 |
Thực hành Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
59 |
1 |
HP204 |
Truyền thông đa phương tiện |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành truyền thông đa phương tiện - HP454 ) |
60 |
1 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
61 |
1 |
HP 418 |
Thực hành lập trình vi điều khiển |
1.0 |
|
|
|
|
62 |
1 |
HP 400 |
Thực hành kỹ thuật truyền số liệu |
1.0 |
|
|
|
|
63 |
1 |
HP186 |
Thiết kế và lập trình Web |
3.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 và Cơ sở dữ liệu - HP029 và Mạng máy tính - HP 283 ) |
|
64 |
1 |
HP156 |
Quản trị mạng |
3.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
|
65 |
1 |
HP135 |
Phần cứng hệ thống nhúng |
3.0 |
|
|
|
|
66 |
1 |
HP120 |
Ngôn ngữ lập trình VB |
3.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 ) |
|
67 |
1 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 ) |
|
|
68 |
1 |
HP113 |
Mạng không dây |
2.0 |
|
|
( Kỹ thuật truyền số liệu - HP085 ) |
|
69 |
1 |
HP112 |
Mạng băng rộng |
2.0 |
|
|
( Kỹ thuật viễn thông - HP 453 ) |
|
70 |
1 |
HP241 |
Lập trình vi điều khiển |
2.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 và Lập trình căn bản - HP093 ) |
( Thực hành lập trình vi điều khiển - HP 418 ) |
71 |
1 |
HP255 |
Lập trình PLC |
3.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 ) |
|
72 |
1 |
HP 425 |
Lập trình mạng nâng cao |
3.0 |
|
|
( Lập trình mạng - HP 296 ) |
|
73 |
1 |
HP097 |
Lập trình Java |
3.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 ) |
|
74 |
1 |
HP253 |
Lập trình di động |
3.0 |
|
|
|
|
75 |
1 |
HP085 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
2.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
( Thực hành kỹ thuật truyền số liệu - HP 400 ) |
76 |
1 |
HP055 |
Hệ thống thông tin quang |
2.0 |
|
|
( Kỹ thuật truyền số liệu - HP085 và Tín hiệu và hệ thống - HP168 và Kỹ thuật viễn thông - HP 453 ) |
|
77 |
1 |
HP047 |
Hệ điều hành LINUX |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí hệ điều hành - HP122 ) |
|
78 |
1 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
( Đồ án cơ sở ngành - HP 454 và Đồ án chuyên ngành - HP035 và Thực tập chuyên môn - HP 301 ) |
|
79 |
1 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
80 |
1 |
HP 411 |
Chuyên đê 2 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
81 |
1 |
HP453 |
Thực hành thông tin di động |
1.0 |
|
|
|
|
82 |
1 |
HP454 |
Thực hành truyền thông đa phương tiện |
1.0 |
|
|
( Kỹ thuật viễn thông - HP 453 ) |
|
83 |
1 |
HP455 |
Thiết kế mạch điện tử |
3.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 ) |
|
84 |
1 |
HP265 |
Phần mềm hệ thống nhúng |
3.0 |
|
|
( Phần cứng hệ thống nhúng - HP135 ) |
|
85 |
1 |
HP456 |
Hệ thống thời gian thực |
3.0 |
|
|
|
|
86 |
1 |
HP457 |
Kỹ thuật phát thanh và truyền hình |
3.0 |
|
|
( Truyền thông đa phương tiện - HP204 ) |
|
87 |
1 |
HP458 |
Xử lý âm thanh hình ảnh |
3.0 |
|
|
( Truyền thông đa phương tiện - HP204 ) |
|
88 |
1 |
HP459 |
Mạng thế hệ mới |
3.0 |
|
|
( Thông tin di động - HP189 ) |
|
89 |
1 |
HP256 |
Lập trình trên Android |
3.0 |
|
|
|
|
90 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
91 |
1 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
|
|
92 |
1 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
93 |
1 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
|
|
94 |
1 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|