STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
CS0042 |
Tin học |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
SE0012 |
Thiết kế web căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
GM0012 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
EL0022 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
CS0012 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
IS0010 |
Phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
SE0022 |
Dự án Desktop Application |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
SE0032 |
Lập trình web với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
SE0052 |
Ngôn ngữ lập trình VB.NET |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
SE0082 |
Ngôn ngữ lập trình PHP |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
SE0072 |
Lập trình Java nâng cao |
3.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
SE0022 |
Lập trình Mobile Application |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
GM0022 |
Dựng phim với After Effect |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
GM0032 |
Kỹ thuật đồ họa 2D, 3D |
3.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
IT0050 |
Đồ án tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
SS0010 |
Chính trị |
5.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
SS0030 |
Pháp luật |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
FL0010 |
Tiếng Anh 1 |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
FL0020 |
Tiếng Anh 2 |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
FL0030 |
Tiếng Anh 3 |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
SE0122 |
Kiểm thử phần mềm |
3.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
FL0040 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
2017IT0030 |
Chuyên đề công nghệ |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
BE |
Dự án WEB Back-End |
2.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
FRE |
Dự án WEB Front-End |
1.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
HP219 |
Kỹ thuật máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
CC |
Công cụ kiểm thử |
3.0 |
|
|
|
|