STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP244 |
Công nghệ HTML và XML |
3.0 |
|
|
( Thiết kế và lập trình Web - HP 290 ) |
|
2 |
1 |
2017NM02 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
FL0010 |
Tiếng Anh 1 |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
FL0020 |
Tiếng Anh 2 |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
FL0030 |
Tiếng Anh 3 |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP 396 |
Kỹ thuật đồ họa 3D |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP486 |
Mạng không dây |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP254 |
Lập trình Java nâng cao |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
2017SE0062 |
Lập trình web với JSP |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
2017NNLT |
Ngôn ngữ lập trình PHP |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
2017SE0032 |
Lập trình web với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP106 |
Lập trình WEB với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
2017CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Lập trình căn bản - HP196 ) |
19 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Tin học đại cương - HP197 ) |
22 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
23 |
6 |
HP440 |
Ngôn ngữ lập trình phần cứng |
3.0 |
|
|
|
|
24 |
6 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
6 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 ) |
|
26 |
6 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
6 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
28 |
6 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
29 |
6 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
( Thực hành cấu trúc máy tính - HP192 ) |
30 |
6 |
HP078 |
Kỹ thuật điện tử |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Kỹ thuật điện tử - HP194 ) |
31 |
6 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
32 |
6 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
( Cấu trúc máy tính - HP021 ) |
( Thực hành Mạng máy tính - HP 284 ) |
33 |
6 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
34 |
6 |
HP194 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
1.0 |
|
|
|
|
35 |
6 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
36 |
6 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
37 |
6 |
HP 282 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
38 |
6 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
39 |
6 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
40 |
6 |
HP084 |
Kỹ thuật số |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
( Thực hành Kỹ thuật số - HP195 ) |
41 |
6 |
HP085 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
2.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
( Thực hành kỹ thuật truyền số liệu - HP 400 ) |
42 |
6 |
HP195 |
Thực hành Kỹ thuật số |
1.0 |
|
|
|
|
43 |
6 |
HP 400 |
Thực hành kỹ thuật truyền số liệu |
1.0 |
|
|
|
|
44 |
6 |
HP 410 |
Chuyên đề 1 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
45 |
6 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 1 - HP004 ) |
|
46 |
6 |
HP 406 |
Phần cứng hệ thống nhúng |
3.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 ) |
|
47 |
6 |
HP 404 |
Thiết kế mạch điện tử |
2.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 ) |
( Thực hành thiết kế mạch điện tử - HP 405 ) |
48 |
6 |
HP 405 |
Thực hành thiết kế mạch điện tử |
1.0 |
|
|
|
|
49 |
6 |
HP241 |
Lập trình vi điều khiển |
2.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 và Lập trình căn bản - HP093 ) |
( Thực hành lập trình vi điều khiển - HP 418 ) |
50 |
6 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
51 |
6 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
( Đồ án cơ sở - HP034 và Đồ án chuyên ngành - HP035 và Thực tập chuyên môn - HP 301 ) |
|
52 |
6 |
HP 418 |
Thực hành lập trình vi điều khiển |
1.0 |
|
|
|
|
53 |
6 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
54 |
6 |
HP431 |
Các hệ vi xử lý tiên tiến |
3.0 |
|
|
( Lập trình vi điều khiển - HP241 ) |
|
55 |
6 |
HP432 |
Điều khiển tương tự và số |
3.0 |
|
|
( Kỹ thuật số - HP084 và Kỹ thuật điện tử - HP078 ) |
|
56 |
6 |
HP433 |
Hệ thống thời gian thực |
3.0 |
|
|
( Hệ điều hành Linux - HP 413 ) |
|
57 |
6 |
HP436 |
Kỹ thuật thiết kế mạch in |
3.0 |
|
|
|
|
58 |
6 |
HP253 |
Lập trình di động |
3.0 |
|
|
|
|
59 |
6 |
HP255 |
Lập trình PLC |
3.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 ) |
|
60 |
6 |
HP428 |
Mạng cảm biến |
3.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 ) |
|
61 |
6 |
HP438 |
Mô phỏng và mô hình hóa |
3.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
62 |
6 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 ) |
|
63 |
6 |
HP443 |
Thị giác máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
64 |
6 |
HP444 |
Thiết bị ngoại vi và kỹ thuật ghép nối |
3.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 ) |
|
65 |
6 |
HP446 |
Thiết kế mạch VLSI và ASIC |
3.0 |
|
|
( Kỹ thuật số - HP084 ) |
|
66 |
6 |
HP447 |
Thiết kế ứng dụng Vi xử lý trong đo lường & điều khiển |
3.0 |
|
|
|
|
67 |
6 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
68 |
6 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
( Đồ án cơ sở - HP034 và Đồ án chuyên ngành - HP035 và Thực tập chuyên môn - HP 301 ) |
|
69 |
6 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
( Đồ án cơ sở - HP034 và Đồ án chuyên ngành - HP035 và Thực tập chuyên môn - HP 301 ) |
|
70 |
6 |
HP468 |
Phần cứng hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
( Kỹ thuật điện tử - HP078 ) |
( Thực hành phần cứng hệ thống nhúng - HP470 ) |
71 |
6 |
HP469 |
Phần mềm hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
( Hệ điều hành LINUX - HP466 và Phần cứng hệ thống nhúng - HP468 ) |
( Thực hành phần mềm hệ thống nhúng - HP471 ) |
72 |
6 |
HP470 |
Thực hành phần cứng hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
73 |
6 |
HP471 |
Thực hành phần mềm hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
74 |
6 |
HP256 |
Lập trình trên Android |
3.0 |
|
|
( Ngôn ngữ lập trình C# - HP119 ) |
|
75 |
6 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 ) |
( Thực hành Lập trình hướng đối tượng - HP 281 ) |
76 |
6 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
77 |
6 |
HP049 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP193 ) |
78 |
6 |
HP 285 |
Lập trình Java |
2.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 ) |
( Thực hành Lập trình Java - HP 286 ) |
79 |
6 |
HP193 |
Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
1.0 |
|
|
|
|
80 |
6 |
HP 286 |
Thực hành Lập trình Java |
1.0 |
|
|
|
|
81 |
6 |
HP 413 |
Hệ điều hành Linux |
2.0 |
|
|
( Nguyên lí hệ điều hành - HP122 ) |
( Thực hành hệ điều hành Linux - HP 414 ) |
82 |
6 |
HP 296 |
Lập trình mạng |
2.0 |
|
|
( Kỹ thuật số - HP084 ) |
( Thực hành Lập trình mạng - HP 297 ) |
83 |
6 |
HP 290 |
Thiết kế và lập trình Web |
2.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 và Kỹ thuật điện tử - HP078 và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP049 ) |
( Thực hành Thiết kế và lập trình Web - HP 291 ) |
84 |
6 |
HP 414 |
Thực hành hệ điều hành Linux |
1.0 |
|
|
|
|
85 |
6 |
HP 297 |
Thực hành Lập trình mạng |
1.0 |
|
|
|
|
86 |
6 |
HP 291 |
Thực hành Thiết kế và lập trình Web |
1.0 |
|
|
|
|