STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP000 |
Môn học ảo |
14.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
2017FL0041 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
2017CS0012 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
2017IT0012 |
Kỹ năng tin học văn phòng chuyên nghiệp |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
2017CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
2017CS0032 |
Lập trình hướng đối tượng |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
2017GM0012 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
2017SE0032 |
Lập trình web với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
2017SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
2017SE0052 |
Ngôn ngữ lập trình VB.NET |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
2017ES0012 |
Lập trình di động |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
2017SE0062 |
Lập trình web với JSP |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
2017SE0072 |
Ngôn ngữ lập trình Java |
3.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
2017SE0092 |
PHP Framework |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
2017SE0102 |
Spring framework |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
2017EL0032 |
Kỹ thuật chế tạo mạch in |
3.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
2017EL0042 |
Kỹ thuật rô bôt |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
2017EL0052 |
Lập trình vi điều khiển |
3.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
2017EL0062 |
Xây dựng hệ thống điều khiển tự động |
3.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
2017GM0022 |
Dựng phim với After Effect |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
2017GM0052 |
Xử lý ảnh với Photoshop |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
2017CT0012 |
Các hệ thống giám sát |
3.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
2017CT0022 |
Kỹ thuật bảo trì máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
2017NE0012 |
Lập trình mạng |
3.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
2017IT0030 |
Chuyên đề công nghệ |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
2017IT0043 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
2017IT0050 |
Đồ án tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
2017SE0022 |
Công nghệ HTML và XML |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
2017IS0011 |
Phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm |
3.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
2017IT0023 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
2017SE0083 |
Lập trình web với PHP và MYSQL |
3.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
2017NE0023 |
Quản trị mạng |
3.0 |
|
|
|
|
33 |
1 |
2017GM0033 |
Kỹ thuật đồ họa 2D, 3D |
3.0 |
|
|
|
|
34 |
1 |
2017GM0043 |
Thiết kế đồ họa quảng cáo |
3.0 |
|
|
|
|
35 |
1 |
2017SE0110 |
Thương mại điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
36 |
1 |
2017SE0122 |
Kiểm thử phần mềm |
2.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
2017SE0132 |
Công cụ kiểm thử |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
2017CS0042 |
Tin học |
3.0 |
|
|
|
|
39 |
1 |
2017SE0012 |
Thiết kế website |
3.0 |
|
|
|
|
40 |
1 |
2017SS0022 |
Pháp luật |
2.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
2017SS0010 |
Chính trị |
5.0 |
|
|
|
|
42 |
1 |
2017FL0010 |
Tiếng Anh 1 |
3.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
2017FL0020 |
Tiếng Anh 2 |
3.0 |
|
|
|
|
44 |
1 |
2017FL0030 |
Tiếng Anh 3 |
2.0 |
|
|
|
|