STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
SE0022 |
Dự án Web Application |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP193 |
Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
1.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP 396 |
Kỹ thuật đồ họa 3D |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
2017CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP 293 |
Thực hành An toàn hệ thống thông tin |
1.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
SE0082 |
Ngôn ngữ lập trình PHP |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
2017NNLT |
Ngôn ngữ lập trình PHP |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
CS0032 |
Kỹ thuật máy tính và mạng |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
SE0122 |
Kiểm thử phần mềm |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
HP049 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP486 |
Mạng không dây |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
6 |
HP 422 |
An ninh mạng |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
6 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
6 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
6 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
6 |
HP020 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
6 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
6 |
HP 410 |
Chuyên đề 1 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
28 |
6 |
HP029 |
Cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
29 |
6 |
HP244 |
Công nghệ HTML và XML |
3.0 |
|
|
|
|
30 |
6 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
31 |
6 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
32 |
6 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
33 |
6 |
HP048 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
34 |
6 |
HP 413 |
Hệ điều hành Linux |
2.0 |
|
|
|
|
35 |
6 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
36 |
6 |
HP085 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
2.0 |
|
|
|
|
37 |
6 |
HP078 |
Kỹ thuật điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
6 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
|
|
39 |
6 |
HP 285 |
Lập trình Java |
2.0 |
|
|
|
|
40 |
6 |
HP 296 |
Lập trình mạng |
2.0 |
|
|
|
|
41 |
6 |
HP 425 |
Lập trình mạng nâng cao |
3.0 |
|
|
|
|
42 |
6 |
HP256 |
Lập trình trên Android |
3.0 |
|
|
|
|
43 |
6 |
HP241 |
Lập trình vi điều khiển |
2.0 |
|
|
|
|
44 |
6 |
HP106 |
Lập trình WEB với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
45 |
6 |
HP260 |
Lập trình web với JSP |
3.0 |
|
|
|
|
46 |
6 |
HP261 |
Lập trình web với PHP |
3.0 |
|
|
|
|
47 |
6 |
HP253 |
Lập trình di động |
3.0 |
|
|
|
|
48 |
6 |
HP428 |
Mạng cảm biến |
3.0 |
|
|
|
|
49 |
6 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
50 |
6 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
51 |
6 |
HP120 |
Ngôn ngữ lập trình VB |
3.0 |
|
|
|
|
52 |
6 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
|
|
53 |
6 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
54 |
6 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
55 |
6 |
HP149 |
Phương pháp tính |
2.0 |
|
|
|
|
56 |
6 |
HP 424 |
Quản lý giám sát hệ thống mạng |
2.0 |
|
|
|
|
57 |
6 |
HP 416 |
Quản trị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
58 |
6 |
HP 420 |
Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
59 |
6 |
HP 290 |
Thiết kế và lập trình Web |
2.0 |
|
|
|
|
60 |
6 |
HP 423 |
Thực hành An ninh mạng |
1.0 |
|
|
|
|
61 |
6 |
HP191 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
62 |
6 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
63 |
6 |
HP 414 |
Thực hành hệ điều hành Linux |
1.0 |
|
|
|
|
64 |
6 |
HP 400 |
Thực hành kỹ thuật truyền số liệu |
1.0 |
|
|
|
|
65 |
6 |
HP194 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
1.0 |
|
|
|
|
66 |
6 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
67 |
6 |
HP 286 |
Thực hành Lập trình Java |
1.0 |
|
|
|
|
68 |
6 |
HP 297 |
Thực hành Lập trình mạng |
1.0 |
|
|
|
|
69 |
6 |
HP 418 |
Thực hành lập trình vi điều khiển |
1.0 |
|
|
|
|
70 |
6 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
71 |
6 |
HP 417 |
Thực hành Quản trị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
72 |
6 |
HP 421 |
Thực hành Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
73 |
6 |
HP 291 |
Thực hành Thiết kế và lập trình Web |
1.0 |
|
|
|
|
74 |
6 |
HP454 |
Thực hành truyền thông đa phương tiện |
1.0 |
|
|
|
|
75 |
6 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
76 |
6 |
HP 282 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
77 |
6 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
|
|
78 |
6 |
HP204 |
Truyền thông đa phương tiện |
2.0 |
|
|
|
|
79 |
6 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
80 |
6 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
81 |
6 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
82 |
6 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
83 |
6 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|