STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP000 |
Môn học ảo |
14.0 |
|
|
|
|
2 |
2 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
2 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
4 |
2 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
2 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
6 |
2 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
7 |
2 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
HP 300 |
Thương mại điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
6 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
6 |
HP049 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
6 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
14 |
6 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
6 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
16 |
6 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
6 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
18 |
6 |
HP 318 |
Hệ thống thông tin kế toán |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
6 |
HP 317 |
Xác suất thống kê |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
6 |
HP 313 |
Thiết kế Web mã nguồn mở |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
6 |
HP 311 |
Oracle |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
6 |
HP 310 |
Thực hành Quản trị CSDL nâng cao |
1.0 |
|
|
|
|
23 |
6 |
HP 309 |
Quản trị CSDL nâng cao |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
6 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
6 |
HP 293 |
Thực hành An toàn hệ thống thông tin |
1.0 |
|
|
|
|
26 |
6 |
HP 292 |
An toàn hệ thống thông tin |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
6 |
HP 291 |
Thực hành Thiết kế và lập trình Web |
1.0 |
|
|
|
|
28 |
6 |
HP 290 |
Thiết kế và lập trình Web |
2.0 |
|
|
|
|
29 |
6 |
HP 289 |
Thực hành Phân tích và thiết kế hệ thống |
1.0 |
|
|
|
|
30 |
6 |
HP 288 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
6 |
HP 287 |
Chuyên đề (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
32 |
6 |
HP029 |
Cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
33 |
6 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
34 |
6 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
35 |
6 |
HP 282 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
36 |
6 |
HP249 |
Hệ thống thông tin quản lý |
3.0 |
|
|
|
|
37 |
6 |
HP244 |
Công nghệ HTML và XML |
3.0 |
|
|
|
|
38 |
6 |
HP020 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
|
|
39 |
6 |
HP193 |
Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
1.0 |
|
|
|
|
40 |
6 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
41 |
6 |
HP191 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
42 |
6 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
43 |
6 |
HP128 |
Nguyên lý kế toán |
2.0 |
|
|
|
|
44 |
6 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
45 |
6 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
46 |
6 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
|
|
47 |
6 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
|
|
48 |
6 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
49 |
6 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
50 |
6 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
51 |
6 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
52 |
6 |
HP 316 |
Quản trị doanh nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
53 |
6 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
54 |
6 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
55 |
6 |
HP 312 |
MongoDB |
2.0 |
|
|
|
|
56 |
6 |
HP252 |
Kho dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
57 |
6 |
HP251 |
Khai phá dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
58 |
6 |
HP268 |
Ứng dụng CSDL phân tán |
3.0 |
|
|
|
|
59 |
6 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
60 |
6 |
HP121 |
Ngôn ngữ lập trình VB.net |
3.0 |
|
|
|
|
61 |
6 |
HP267 |
SaaS |
3.0 |
|
|
|
|
62 |
6 |
HP 315 |
Internet marketing |
2.0 |
|
|
|
|
63 |
6 |
HP248 |
ERP |
3.0 |
|
|
|
|
64 |
6 |
HP 314 |
Chính quyền điện tử |
2.0 |
|
|
|
|