Chương trình đào tạo: CTĐT ngành Khoa học máy tính 2016

DANH SÁCH HỌC PHẦN CHUNG

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 HP193 Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1.0

DANH SÁCH HỌC PHẦN: CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2016

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần (4) Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết (7) Học phần học trước (8) Song hành với học phần (9)
1 1 2017IT0043 Thực tập chuyên môn 2.0
2 1 HP212 Thực tập chuyên môn 3.0
3 1 HP258 Lập trình vi điều khiển 3.0
4 1 EL0052 Lập trình vi điều khiển 3.0
5 1 2017EL0052 Lập trình vi điều khiển 3.0
6 1 2017CS0022 Kỹ thuật lập trình 3.0
7 1 CS0022 Kỹ thuật lập trình 3.0
8 1 2017CS0012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3.0
9 1 CS0012 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2.0
10 1 2017FL0041 Anh văn chuyên ngành 2.0
11 1 EL0022 Lập trình hướng đối tượng với Java 3.0
12 1 SE0042 Ngôn ngữ lập trình C# 3.0
13 1 SE0022 Lập trình Mobile Application 3.0
14 1 HP514 Chuyên đề 2.0
15 1 HP 513 Chuyên đề 2.0
16 1 SE0022 Dự án Web Application 3.0
17 1 HP512 Chuyên đề (ICT Pilot Course) 3.0
18 1 HP 410 Chuyên đề 1 - CN 1.0
19 1 HP 411 Chuyên đê 2 - CN 1.0
20 1 FL0040 Anh văn chuyên ngành 2.0
21 1 2017NNLT Ngôn ngữ lập trình PHP 3.0
22 1 2017N005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2.0
23 1 2017NM02 Lập trình hướng đối tượng với Java 3.0
24 1 2017SE0042 Ngôn ngữ lập trình C# 3.0
25 1 HP000 Môn học ảo 14.0
26 1 HP048 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3.0
27 1 HP 424 Quản lý giám sát hệ thống mạng 2.0
28 1 HP 418 Thực hành lập trình vi điều khiển 1.0
29 1 HP306 Thực hành đồ họa máy tính 1.0
30 1 HP305 Đồ họa máy tính 2.0
31 1 HP241 Lập trình vi điều khiển 2.0
32 2 HP093 Lập trình căn bản 2.0
33 2 HP043 Giáo dục thể chất 1 (*) 1.0
34 2 HP004 Anh văn 1 3.0
35 2 HP039 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3.0
36 2 HP197 Thực hành Tin học đại cương 1.0
37 2 HP196 Thực hành Lập trình căn bản 1.0
38 2 HP172 Toán cao cấp 3.0
39 2 HP169 Tin học đại cương 2.0
40 2 HP136 Pháp luật đại cương 2.0
41 6 HP479 Kỹ năng chuyên ngành 3.0
42 6 HP477 Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành 2.0
43 6 HP005 Anh văn 2 2.0
44 6 HP049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2.0
45 6 HP045 Giáo dục thể chất 3 (*) 1.0
46 6 HP044 Giáo dục thể chất 2 (*) 1.0
47 6 HP040 Giáo dục quốc phòng (*) 3.0
48 6 HP036 Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) 5.0
49 6 HP035 Đồ án chuyên ngành 2.0
50 6 HP034 Đồ án cơ sở 1.0
51 6 HP304 Lập trình hướng đối tượng 2.0
52 6 HP303 Anh văn 3 2.0
53 6 HP 301 Thực tập chuyên môn 2.0
54 6 HP 300 Thương mại điện tử 2.0
55 6 HP 299 Ứng dụng kiến trúc phân tán và hướng dịch vụ 2.0
56 6 HP 298 Quản trị dự án phần mềm 2.0
57 6 HP 297 Thực hành Lập trình mạng 1.0
58 6 HP 296 Lập trình mạng 2.0
59 6 HP 295 Thực hành Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 1.0
60 6 HP 294 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 2.0
61 6 HP 293 Thực hành An toàn hệ thống thông tin 1.0
62 6 HP 292 An toàn hệ thống thông tin 2.0
63 6 HP 291 Thực hành Thiết kế và lập trình Web 1.0
64 6 HP 290 Thiết kế và lập trình Web 2.0
65 6 HP 287 Chuyên đề (ICTentr Innovation Camp) 1.0
66 6 HP029 Cơ sở dữ liệu 2.0
67 6 HP 286 Thực hành Lập trình Java 1.0
68 6 HP 285 Lập trình Java 2.0
69 6 HP 284 Thực hành Mạng máy tính 1.0
70 6 HP 283 Mạng máy tính 2.0
71 6 HP 282 Toán rời rạc 3.0
72 6 HP 281 Thực hành Lập trình hướng đối tượng 1.0
73 6 HP261 Lập trình web với PHP 3.0
74 6 HP260 Lập trình web với JSP 3.0
75 6 HP257 Lập trình trên iOS 3.0
76 6 HP256 Lập trình trên Android 3.0
77 6 HP254 Lập trình Java nâng cao 3.0
78 6 HP246 Đồ họa máy tính 3.0
79 6 HP244 Công nghệ HTML và XML 3.0
80 6 HP024 Công nghệ phần mềm 2.0
81 6 HP223 Anh văn chuyên ngành 2.0
82 6 HP021 Cấu trúc máy tính 2.0
83 6 HP020 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.0
84 6 HP193 Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1.0
85 6 HP192 Thực hành cấu trúc máy tính 1.0
86 6 HP191 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.0
87 6 HP178 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
88 6 HP149 Phương pháp tính 2.0
89 6 HP145 Phân tích và thiết kế hệ thống 3.0
90 6 HP124 Nguyên lí II 3.0
91 6 HP123 Nguyên lí I 2.0
92 6 HP122 Nguyên lí hệ điều hành 2.0
93 6 HP121 Ngôn ngữ lập trình VB.net 3.0
94 6 HP120 Ngôn ngữ lập trình VB 3.0
95 6 HP119 Ngôn ngữ lập trình C# 3.0
96 6 HP106 Lập trình WEB với ASP.NET 3.0
97 6 HP100 Lập trình trên WINDOWS PHONE 3.0
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.