| STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần (4) |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết (7) |
Học phần học trước (8) |
Song hành với học phần (9) |
| 1 |
1 |
2017IT0043 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
| 2 |
1 |
HP212 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
| 3 |
1 |
HP258 |
Lập trình vi điều khiển |
3.0 |
|
|
|
|
| 4 |
1 |
EL0052 |
Lập trình vi điều khiển |
3.0 |
|
|
|
|
| 5 |
1 |
2017EL0052 |
Lập trình vi điều khiển |
3.0 |
|
|
|
|
| 6 |
1 |
2017CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
| 7 |
1 |
CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
| 8 |
1 |
2017CS0012 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
| 9 |
1 |
CS0012 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
| 10 |
1 |
2017FL0041 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 11 |
1 |
EL0022 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
3.0 |
|
|
|
|
| 12 |
1 |
SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
| 13 |
1 |
SE0022 |
Lập trình Mobile Application |
3.0 |
|
|
|
|
| 14 |
1 |
HP514 |
Chuyên đề |
2.0 |
|
|
|
|
| 15 |
1 |
HP 513 |
Chuyên đề |
2.0 |
|
|
|
|
| 16 |
1 |
SE0022 |
Dự án Web Application |
3.0 |
|
|
|
|
| 17 |
1 |
HP512 |
Chuyên đề (ICT Pilot Course) |
3.0 |
|
|
|
|
| 18 |
1 |
HP 410 |
Chuyên đề 1 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
| 19 |
1 |
HP 411 |
Chuyên đê 2 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
| 20 |
1 |
FL0040 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 21 |
1 |
2017NNLT |
Ngôn ngữ lập trình PHP |
3.0 |
|
|
|
|
| 22 |
1 |
2017N005 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
| 23 |
1 |
2017NM02 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
3.0 |
|
|
|
|
| 24 |
1 |
2017SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
| 25 |
1 |
HP000 |
Môn học ảo |
14.0 |
|
|
|
|
| 26 |
1 |
HP048 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
| 27 |
1 |
HP 424 |
Quản lý giám sát hệ thống mạng |
2.0 |
|
|
|
|
| 28 |
1 |
HP 418 |
Thực hành lập trình vi điều khiển |
1.0 |
|
|
|
|
| 29 |
1 |
HP306 |
Thực hành đồ họa máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
| 30 |
1 |
HP305 |
Đồ họa máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
| 31 |
1 |
HP241 |
Lập trình vi điều khiển |
2.0 |
|
|
|
|
| 32 |
2 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
| 33 |
2 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
| 34 |
2 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
| 35 |
2 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
| 36 |
2 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
| 37 |
2 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
| 38 |
2 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
| 39 |
2 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
| 40 |
2 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
| 41 |
6 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
| 42 |
6 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 43 |
6 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
|
|
| 44 |
6 |
HP049 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
| 45 |
6 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
| 46 |
6 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
| 47 |
6 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
| 48 |
6 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
| 49 |
6 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 50 |
6 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
| 51 |
6 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
|
|
| 52 |
6 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
|
|
| 53 |
6 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
| 54 |
6 |
HP 300 |
Thương mại điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
| 55 |
6 |
HP 299 |
Ứng dụng kiến trúc phân tán và hướng dịch vụ |
2.0 |
|
|
|
|
| 56 |
6 |
HP 298 |
Quản trị dự án phần mềm |
2.0 |
|
|
|
|
| 57 |
6 |
HP 297 |
Thực hành Lập trình mạng |
1.0 |
|
|
|
|
| 58 |
6 |
HP 296 |
Lập trình mạng |
2.0 |
|
|
|
|
| 59 |
6 |
HP 295 |
Thực hành Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm |
1.0 |
|
|
|
|
| 60 |
6 |
HP 294 |
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm |
2.0 |
|
|
|
|
| 61 |
6 |
HP 293 |
Thực hành An toàn hệ thống thông tin |
1.0 |
|
|
|
|
| 62 |
6 |
HP 292 |
An toàn hệ thống thông tin |
2.0 |
|
|
|
|
| 63 |
6 |
HP 291 |
Thực hành Thiết kế và lập trình Web |
1.0 |
|
|
|
|
| 64 |
6 |
HP 290 |
Thiết kế và lập trình Web |
2.0 |
|
|
|
|
| 65 |
6 |
HP 287 |
Chuyên đề (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
| 66 |
6 |
HP029 |
Cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
| 67 |
6 |
HP 286 |
Thực hành Lập trình Java |
1.0 |
|
|
|
|
| 68 |
6 |
HP 285 |
Lập trình Java |
2.0 |
|
|
|
|
| 69 |
6 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
| 70 |
6 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
| 71 |
6 |
HP 282 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
| 72 |
6 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
| 73 |
6 |
HP261 |
Lập trình web với PHP |
3.0 |
|
|
|
|
| 74 |
6 |
HP260 |
Lập trình web với JSP |
3.0 |
|
|
|
|
| 75 |
6 |
HP257 |
Lập trình trên iOS |
3.0 |
|
|
|
|
| 76 |
6 |
HP256 |
Lập trình trên Android |
3.0 |
|
|
|
|
| 77 |
6 |
HP254 |
Lập trình Java nâng cao |
3.0 |
|
|
|
|
| 78 |
6 |
HP246 |
Đồ họa máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
| 79 |
6 |
HP244 |
Công nghệ HTML và XML |
3.0 |
|
|
|
|
| 80 |
6 |
HP024 |
Công nghệ phần mềm |
2.0 |
|
|
|
|
| 81 |
6 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 82 |
6 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
| 83 |
6 |
HP020 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
|
|
| 84 |
6 |
HP193 |
Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
1.0 |
|
|
|
|
| 85 |
6 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
| 86 |
6 |
HP191 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
| 87 |
6 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
| 88 |
6 |
HP149 |
Phương pháp tính |
2.0 |
|
|
|
|
| 89 |
6 |
HP145 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
3.0 |
|
|
|
|
| 90 |
6 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
| 91 |
6 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
| 92 |
6 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
|
|
| 93 |
6 |
HP121 |
Ngôn ngữ lập trình VB.net |
3.0 |
|
|
|
|
| 94 |
6 |
HP120 |
Ngôn ngữ lập trình VB |
3.0 |
|
|
|
|
| 95 |
6 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
| 96 |
6 |
HP106 |
Lập trình WEB với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
| 97 |
6 |
HP100 |
Lập trình trên WINDOWS PHONE |
3.0 |
|
|
|
|