| STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
| (1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
| 1 |
1 |
HP209 |
Vẽ kỹ thuật |
3.0 |
|
|
|
|
| 2 |
1 |
HP010 |
Anh văn chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
| 3 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
| 4 |
1 |
HP003 |
An toàn hệ thống thông tin |
3.0 |
|
|
|
|
| 5 |
1 |
HP018 |
Các phương pháp đặc tả hệ thống thông tin |
3.0 |
|
|
|
|
| 6 |
1 |
HP025 |
Công nghệ WEB và ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
| 7 |
1 |
HP026 |
Công nghệ XML |
2.0 |
|
|
|
|
| 8 |
1 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 9 |
1 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
| 10 |
1 |
HP047 |
Hệ điều hành LINUX |
3.0 |
|
|
|
|
| 11 |
1 |
HP051 |
Hệ thống thông tin địa lý |
3.0 |
|
|
|
|
| 12 |
1 |
HP096 |
Lập trình hướng đối tượng |
3.0 |
|
|
|
|
| 13 |
1 |
HP097 |
Lập trình Java |
3.0 |
|
|
|
|
| 14 |
1 |
HP126 |
Nguyên lý hệ điều hành |
3.0 |
|
|
|
|
| 15 |
1 |
HP176 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
| 16 |
1 |
HP202 |
Trí tuệ nhân tạo |
2.0 |
|
|
|
|
| 17 |
1 |
HP212 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
| 18 |
1 |
HP217 |
Phân tích và thiêt kế hệ thống thông tin |
3.0 |
|
|
|
|
| 19 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
| 20 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
| 21 |
1 |
HP099 |
Lập trình MOBILE |
2.0 |
|
|
|
|