STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
ĐACN1 |
Đồ án chuyên ngành 1 |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP 422 |
An ninh mạng |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
FL0040 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
2017FL0041 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP514 |
Chuyên đề |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP512 |
Chuyên đề (ICT Pilot Course) |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
2017N004 |
Chuyên đề công nghệ |
1.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
IT0030 |
Chuyên đề công nghệ |
1.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
2017DA |
Dự án Desktop Application |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
SE0022 |
Dự án Desktop Application |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
SE0022 |
Dự án Web Application |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
FRE |
Dự án WEB Front-End |
1.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
GM0022 |
Dựng phim với After Effect |
3.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
2017N005 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
2017CS0012 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP048 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
CS0012 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP219 |
Kỹ thuật máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
SE0122 |
Kiểm thử phần mềm |
3.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
2017CS0022 |
Kỹ thuật lập trình |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
CS0032 |
Kỹ thuật máy tính và mạng |
3.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
2017NM01 |
Kỹ thuật máy tính và mạng |
3.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
GM0032 |
Kỹ thuật đồ họa 2D, 3D |
3.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
2017NM02 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
3.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
EL0022 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
3.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP254 |
Lập trình Java nâng cao |
3.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
SE0072 |
Lập trình Java nâng cao |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP099 |
Lập trình MOBILE |
2.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
HP225 |
Lập trình MOBILE |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
SE0022 |
Lập trình Mobile Application |
3.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
EL0052 |
Lập trình vi điều khiển |
3.0 |
|
|
|
|
33 |
1 |
HP258 |
Lập trình vi điều khiển |
3.0 |
|
|
|
|
34 |
1 |
2017EL0052 |
Lập trình vi điều khiển |
3.0 |
|
|
|
|
35 |
1 |
SE0032 |
Lập trình web với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
36 |
1 |
HP114 |
Mạng máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP000 |
Môn học ảo |
14.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
2017NNLT |
Ngôn ngữ lập trình PHP |
3.0 |
|
|
|
|
39 |
1 |
2017SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
40 |
1 |
SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
SE0082 |
Ngôn ngữ lập trình PHP |
3.0 |
|
|
|
|
42 |
1 |
SE0052 |
Ngôn ngữ lập trình VB.NET |
3.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
2017PM |
Phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm |
3.0 |
|
|
|
|
44 |
1 |
2017IS0011 |
Phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm |
3.0 |
|
|
|
|
45 |
1 |
IS0010 |
Phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm |
3.0 |
|
|
|
|
46 |
1 |
HP 424 |
Quản lý giám sát hệ thống mạng |
2.0 |
|
|
|
|
47 |
1 |
HP 420 |
Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
48 |
1 |
2017N006 |
Thiết kế WEB căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
49 |
1 |
HP600 |
Thiết kế web căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
SE0012 |
Thiết kế web căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
51 |
1 |
GM0012 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
2.0 |
|
|
|
|
52 |
1 |
2017GM0012 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
3.0 |
|
|
|
|
53 |
1 |
HP 423 |
Thực hành An ninh mạng |
1.0 |
|
|
|
|
54 |
1 |
HP 421 |
Thực hành Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
55 |
1 |
2017IT0043 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
56 |
1 |
FL0010 |
Tiếng Anh 1 |
3.0 |
|
|
|
|
57 |
1 |
FL0020 |
Tiếng Anh 2 |
3.0 |
|
|
|
|
58 |
1 |
FL0030 |
Tiếng Anh 3 |
2.0 |
|
|
|
|
59 |
1 |
CS0042 |
Tin học |
3.0 |
|
|
|
|
60 |
1 |
EL0012 |
Điện tử số |
3.0 |
|
|
|
|
61 |
1 |
DACTDLGT |
Đồ án cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
62 |
1 |
ĐACS2 |
Đồ án cơ sở 2 |
1.0 |
|
|
|
|
63 |
1 |
IT0050 |
Đồ án tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
64 |
1 |
2017IT0050 |
Đồ án tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
65 |
2 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
66 |
2 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
67 |
2 |
HP056 |
Hệ thống thông tin số |
3.0 |
|
|
|
|
68 |
2 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
69 |
2 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
70 |
2 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
71 |
2 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
72 |
2 |
HP168 |
Tín hiệu và hệ thống |
2.0 |
|
|
|
|
73 |
2 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
74 |
2 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
75 |
6 |
HP001 |
An ninh mạng |
3.0 |
|
|
|
|
76 |
6 |
HP 292 |
An toàn hệ thống thông tin |
2.0 |
|
|
|
|
77 |
6 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
|
|
78 |
6 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
|
|
79 |
6 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
80 |
6 |
HP020 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
|
|
81 |
6 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
82 |
6 |
HP 287 |
Chuyên đề (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
83 |
6 |
HP029 |
Cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
84 |
6 |
HP244 |
Công nghệ HTML và XML |
3.0 |
|
|
|
|
85 |
6 |
HP024 |
Công nghệ phần mềm |
2.0 |
|
|
|
|
86 |
6 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
87 |
6 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
88 |
6 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
89 |
6 |
HP049 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
90 |
6 |
HP 413 |
Hệ điều hành Linux |
2.0 |
|
|
|
|
91 |
6 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
92 |
6 |
HP084 |
Kỹ thuật số |
2.0 |
|
|
|
|
93 |
6 |
HP078 |
Kỹ thuật điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
94 |
6 |
HP 395 |
Kỹ thuật đồ họa 2D |
3.0 |
|
|
|
|
95 |
6 |
HP 396 |
Kỹ thuật đồ họa 3D |
3.0 |
|
|
|
|
96 |
6 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
|
|
97 |
6 |
HP 285 |
Lập trình Java |
2.0 |
|
|
|
|
98 |
6 |
HP 296 |
Lập trình mạng |
2.0 |
|
|
|
|
99 |
6 |
HP256 |
Lập trình trên Android |
3.0 |
|
|
|
|
100 |
6 |
HP100 |
Lập trình trên WINDOWS PHONE |
3.0 |
|
|
|
|
101 |
6 |
HP241 |
Lập trình vi điều khiển |
2.0 |
|
|
|
|
102 |
6 |
HP106 |
Lập trình WEB với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
103 |
6 |
HP260 |
Lập trình web với JSP |
3.0 |
|
|
|
|
104 |
6 |
HP261 |
Lập trình web với PHP |
3.0 |
|
|
|
|
105 |
6 |
HP253 |
Lập trình di động |
3.0 |
|
|
|
|
106 |
6 |
HP255 |
Lập trình PLC |
3.0 |
|
|
|
|
107 |
6 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
108 |
6 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
109 |
6 |
HP120 |
Ngôn ngữ lập trình VB |
3.0 |
|
|
|
|
110 |
6 |
HP121 |
Ngôn ngữ lập trình VB.net |
3.0 |
|
|
|
|
111 |
6 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
|
|
112 |
6 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
113 |
6 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
114 |
6 |
HP468 |
Phần cứng hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
115 |
6 |
HP469 |
Phần mềm hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
116 |
6 |
HP145 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
3.0 |
|
|
|
|
117 |
6 |
HP396 |
Quản lý giám sát hệ thống mạng |
3.0 |
|
|
|
|
118 |
6 |
HP 416 |
Quản trị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
119 |
6 |
HP182 |
Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
3.0 |
|
|
|
|
120 |
6 |
HP 290 |
Thiết kế và lập trình Web |
2.0 |
|
|
|
|
121 |
6 |
HP 394 |
Thiết kế đồ họa quảng cáo & in ấn |
3.0 |
|
|
|
|
122 |
6 |
HP 392 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
3.0 |
|
|
|
|
123 |
6 |
HP 393 |
Thiết kế đồ họa động và hoạt hình |
3.0 |
|
|
|
|
124 |
6 |
HP 293 |
Thực hành An toàn hệ thống thông tin |
1.0 |
|
|
|
|
125 |
6 |
HP191 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
126 |
6 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
127 |
6 |
HP193 |
Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
1.0 |
|
|
|
|
128 |
6 |
HP 414 |
Thực hành hệ điều hành Linux |
1.0 |
|
|
|
|
129 |
6 |
HP195 |
Thực hành Kỹ thuật số |
1.0 |
|
|
|
|
130 |
6 |
HP194 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
1.0 |
|
|
|
|
131 |
6 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
132 |
6 |
HP 286 |
Thực hành Lập trình Java |
1.0 |
|
|
|
|
133 |
6 |
HP 297 |
Thực hành Lập trình mạng |
1.0 |
|
|
|
|
134 |
6 |
HP 418 |
Thực hành lập trình vi điều khiển |
1.0 |
|
|
|
|
135 |
6 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
136 |
6 |
HP470 |
Thực hành phần cứng hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
137 |
6 |
HP471 |
Thực hành phần mềm hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
138 |
6 |
HP 417 |
Thực hành Quản trị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
139 |
6 |
HP 291 |
Thực hành Thiết kế và lập trình Web |
1.0 |
|
|
|
|
140 |
6 |
HP306 |
Thực hành đồ họa máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
141 |
6 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
142 |
6 |
HP 282 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
143 |
6 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
|
|
144 |
6 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
145 |
6 |
HP 299 |
Ứng dụng kiến trúc phân tán và hướng dịch vụ |
2.0 |
|
|
|
|
146 |
6 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
147 |
6 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
148 |
6 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
149 |
6 |
HP305 |
Đồ họa máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
150 |
6 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|