STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP006 |
Anh văn căn bản 1 |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP007 |
Anh văn căn bản 2 |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP009 |
Anh văn căn bản 3 |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP 395 |
Kỹ thuật đồ họa 2D |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP174 |
Toán cao cấp 2 |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP084 |
Kỹ thuật số |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP213 |
Toán cao cấp 1 |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP208 |
Vật lý |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP209 |
Vẽ kỹ thuật |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP001 |
An ninh mạng |
3.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP017 |
Các phần mềm ứng dụng |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP019 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
HP022 |
Cấu trúc máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP028 |
Cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
HP020 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
HP055 |
Hệ thống thông tin quang |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP085 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
HP086 |
Kỹ thuật viễn thông |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP094 |
Lập trình căn bản (C) |
3.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
HP096 |
Lập trình hướng đối tượng |
3.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
HP097 |
Lập trình Java |
3.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
HP110 |
Lý thuyết thông tin |
3.0 |
|
|
|
|
33 |
1 |
HP112 |
Mạng băng rộng |
2.0 |
|
|
|
|
34 |
1 |
HP114 |
Mạng máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
35 |
1 |
HP157 |
Quản trị mạng viễn thông |
3.0 |
|
|
|
|
36 |
1 |
HP170 |
Tin học đại cương |
3.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP176 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
HP181 |
Thiết bị mạng và truyền thông |
3.0 |
|
|
|
|
39 |
1 |
HP185 |
Thiết kế và lắp đặt mạng LAN-WAN |
2.0 |
|
|
|
|
40 |
1 |
HP188 |
Thông tin di động |
3.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
HP190 |
Thông tin vệ tinh |
2.0 |
|
|
|
|
42 |
1 |
HP204 |
Truyền thông đa phương tiện |
2.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
HP211 |
Xử lý âm thanh, hình ảnh |
3.0 |
|
|
|
|
44 |
1 |
HP212 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
45 |
1 |
HP217 |
Phân tích và thiêt kế hệ thống thông tin |
3.0 |
|
|
|
|
46 |
1 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
47 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
48 |
1 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
49 |
1 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
HP 413 |
Hệ điều hành Linux |
2.0 |
|
|
|
|
51 |
1 |
HP 414 |
Thực hành hệ điều hành Linux |
1.0 |
|
|
|
|
52 |
1 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
53 |
1 |
HP 285 |
Lập trình Java |
2.0 |
|
|
|
|
54 |
1 |
HP189 |
Thông tin di động |
2.0 |
|
|
|
|
55 |
1 |
HP 286 |
Thực hành Lập trình Java |
1.0 |
|
|
|
|
56 |
1 |
HP453 |
Thực hành thông tin di động |
1.0 |
|
|
|
|
57 |
1 |
HP 422 |
An ninh mạng |
2.0 |
|
|
|
|
58 |
1 |
HP 423 |
Thực hành An ninh mạng |
1.0 |
|
|
|
|
59 |
1 |
HP 328 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
|
|
60 |
1 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
61 |
1 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
62 |
1 |
HP145 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
3.0 |
|
|
|
|
63 |
1 |
HP191 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
64 |
1 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
65 |
1 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
66 |
1 |
HP 400 |
Thực hành kỹ thuật truyền số liệu |
1.0 |
|
|
|
|
67 |
1 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
68 |
1 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
|
|
69 |
1 |
HP025 |
Công nghệ WEB và ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
70 |
1 |
HP091 |
Lập trình .NET |
2.0 |
|
|
|
|
71 |
1 |
HP468 |
Phần cứng hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
72 |
1 |
HP 407 |
Phần mềm hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
73 |
1 |
HP469 |
Phần mềm hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
74 |
1 |
HP 408 |
Thực hành phần mềm hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
75 |
1 |
HP471 |
Thực hành phần mềm hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
76 |
1 |
HP 395 |
Kỹ thuật đồ họa 2D |
3.0 |
|
|
|
|
77 |
1 |
HP084 |
Kỹ thuật số |
2.0 |
|
|
|
|
78 |
1 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
79 |
1 |
HP 400 |
Thực hành kỹ thuật truyền số liệu |
1.0 |
|
|
|
|