STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP006 |
Anh văn căn bản 1 |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP007 |
Anh văn căn bản 2 |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP009 |
Anh văn căn bản 3 |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP174 |
Toán cao cấp 2 |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP213 |
Toán cao cấp 1 |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP208 |
Vật lý |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP001 |
An ninh mạng |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP016 |
Các phần mềm đồ họa ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP017 |
Các phần mềm ứng dụng |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP019 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
HP022 |
Cấu trúc máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP023 |
Công nghệ mạng không dây |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
HP025 |
Công nghệ WEB và ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
HP028 |
Cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP047 |
Hệ điều hành LINUX |
3.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
HP080 |
Kỹ thuật điện tử |
3.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP 417 |
Thực hành Quản trị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
HP082 |
Kỹ thuật phát triển phần mềm |
2.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP 423 |
Thực hành An ninh mạng |
1.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
HP094 |
Lập trình căn bản (C) |
3.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
HP 416 |
Quản trị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
HP096 |
Lập trình hướng đối tượng |
3.0 |
|
|
|
|
33 |
1 |
HP 422 |
An ninh mạng |
2.0 |
|
|
|
|
34 |
1 |
HP097 |
Lập trình Java |
3.0 |
|
|
|
|
35 |
1 |
HP099 |
Lập trình MOBILE |
2.0 |
|
|
|
|
36 |
1 |
HP101 |
Lập trình trực quan |
3.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP103 |
Lập trình ứng dụng mạng |
3.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
HP 421 |
Thực hành Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
39 |
1 |
HP114 |
Mạng máy tính |
3.0 |
|
|
|
|
40 |
1 |
HP 420 |
Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
HP126 |
Nguyên lý hệ điều hành |
3.0 |
|
|
|
|
42 |
1 |
HP155 |
Quản trị mạng |
4.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
HP170 |
Tin học đại cương |
3.0 |
|
|
|
|
44 |
1 |
HP176 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
45 |
1 |
HP181 |
Thiết bị mạng và truyền thông |
3.0 |
|
|
|
|
46 |
1 |
HP184 |
Thiết kế và lắp đặt mạng LAN-WAN |
3.0 |
|
|
|
|
47 |
1 |
HP212 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
48 |
1 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
49 |
1 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
51 |
1 |
HP256 |
Lập trình trên Android |
3.0 |
|
|
|
|