STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần (4) |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết (7) |
Học phần học trước (8) |
Song hành với học phần (9) |
1 |
1 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP254 |
Lập trình Java nâng cao |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP 407 |
Phần mềm hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP 408 |
Thực hành phần mềm hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP 411 |
Chuyên đê 2 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP048 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP468 |
Phần cứng hệ thống nhúng |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
HP470 |
Thực hành phần cứng hệ thống nhúng |
1.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP000 |
Môn học ảo |
14.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP000 |
Môn học ảo |
14.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
2017FL0041 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
2017SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
2017NM02 |
Lập trình hướng đối tượng với Java |
3.0 |
|
|
|
|
19 |
2 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
2 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
2 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
2 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
23 |
2 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
24 |
2 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
25 |
2 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
26 |
2 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
6 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
6 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
29 |
6 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
30 |
6 |
HP149 |
Phương pháp tính |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
6 |
HP168 |
Tín hiệu và hệ thống |
2.0 |
|
|
|
|
32 |
6 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
33 |
6 |
HP189 |
Thông tin di động |
2.0 |
|
|
|
|
34 |
6 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
35 |
6 |
HP194 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
1.0 |
|
|
|
|
36 |
6 |
HP195 |
Thực hành Kỹ thuật số |
1.0 |
|
|
|
|
37 |
6 |
HP204 |
Truyền thông đa phương tiện |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
6 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
39 |
6 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
40 |
6 |
HP241 |
Lập trình vi điều khiển |
2.0 |
|
|
|
|
41 |
6 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
42 |
6 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
43 |
6 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
44 |
6 |
HP029 |
Cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
45 |
6 |
HP 296 |
Lập trình mạng |
2.0 |
|
|
|
|
46 |
6 |
HP 297 |
Thực hành Lập trình mạng |
1.0 |
|
|
|
|
47 |
6 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
|
|
48 |
6 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
|
|
49 |
6 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
50 |
6 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
51 |
6 |
HP 400 |
Thực hành kỹ thuật truyền số liệu |
1.0 |
|
|
|
|
52 |
6 |
HP 410 |
Chuyên đề 1 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
53 |
6 |
HP 418 |
Thực hành lập trình vi điều khiển |
1.0 |
|
|
|
|
54 |
6 |
HP 420 |
Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
2.0 |
|
|
|
|
55 |
6 |
HP 421 |
Thực hành Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
56 |
6 |
HP 422 |
An ninh mạng |
2.0 |
|
|
|
|
57 |
6 |
HP 423 |
Thực hành An ninh mạng |
1.0 |
|
|
|
|
58 |
6 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
59 |
6 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
60 |
6 |
HP 453 |
Kỹ thuật viễn thông |
2.0 |
|
|
|
|
61 |
6 |
HP 454 |
Đồ án cơ sở ngành |
1.0 |
|
|
|
|
62 |
6 |
HP 455 |
Hệ thống thông tin số |
3.0 |
|
|
|
|
63 |
6 |
HP453 |
Thực hành thông tin di động |
1.0 |
|
|
|
|
64 |
6 |
HP454 |
Thực hành truyền thông đa phương tiện |
1.0 |
|
|
|
|
65 |
6 |
HP078 |
Kỹ thuật điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
66 |
6 |
HP084 |
Kỹ thuật số |
2.0 |
|
|
|
|
67 |
6 |
HP085 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
2.0 |
|
|
|
|
68 |
6 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần (4) |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết (7) |
Học phần học trước (8) |
Song hành với học phần (9) |
1 |
1 |
HP514 |
Chuyên đề |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP 513 |
Chuyên đề |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP512 |
Chuyên đề (ICT Pilot Course) |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP 287 |
Chuyên đề (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
2017SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
SE0042 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP000 |
Môn học ảo |
14.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
2 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
15 |
2 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
16 |
2 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
2 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
|
|
18 |
2 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
19 |
6 |
HP191 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
20 |
6 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
6 |
HP441 |
Nguyên lý thị giác |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
6 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
23 |
6 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
24 |
6 |
HP020 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
6 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
6 |
HP 410 |
Chuyên đề 1 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
27 |
6 |
HP 411 |
Chuyên đê 2 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
28 |
6 |
HP261 |
Lập trình web với PHP |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
6 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
30 |
6 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
31 |
6 |
HP305 |
Đồ họa máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
32 |
6 |
HP434 |
Hình họa 1 |
3.0 |
|
|
|
|
33 |
6 |
HP435 |
Hình họa 2 |
2.0 |
|
|
|
|
34 |
6 |
HP 395 |
Kỹ thuật đồ họa 2D |
3.0 |
|
|
|
|
35 |
6 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
36 |
6 |
HP306 |
Thực hành đồ họa máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
37 |
6 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
6 |
HP118 |
Mỹ học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
39 |
6 |
HP029 |
Cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
40 |
6 |
HP 282 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
|
|
41 |
6 |
HP442 |
Sáng tạo quảng cáo |
3.0 |
|
|
|
|
42 |
6 |
HP 392 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
3.0 |
|
|
|
|
43 |
6 |
HP448 |
Thiết kế và lập trình tương tác |
3.0 |
|
|
|
|
44 |
6 |
HP451 |
Vẽ mỹ thuật |
3.0 |
|
|
|
|
45 |
6 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
46 |
6 |
HP429 |
Action Script và kĩ thuật đồ họa 3D |
3.0 |
|
|
|
|
47 |
6 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
48 |
6 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
49 |
6 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
50 |
6 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
|
|
51 |
6 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
52 |
6 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
|
|
53 |
6 |
HP430 |
Biên tập và dựng video |
3.0 |
|
|
|
|
54 |
6 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
55 |
6 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
56 |
6 |
HP 394 |
Thiết kế đồ họa quảng cáo & in ấn |
3.0 |
|
|
|
|
57 |
6 |
HP260 |
Lập trình web với JSP |
3.0 |
|
|
|
|
58 |
6 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
59 |
6 |
HP048 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
60 |
6 |
HP437 |
Kỹ xảo phim ảnh - truyền hình |
3.0 |
|
|
|
|
61 |
6 |
HP116 |
Marketing căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
62 |
6 |
HP445 |
Thiết kế đồ họa 3D |
3.0 |
|
|
|
|
63 |
6 |
HP450 |
Triển khai dự án Mỹ thuật Multimedia |
3.0 |
|
|
|
|
64 |
6 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
|
|
65 |
6 |
HP449 |
Thiết kế và lập trình Web |
3.0 |
|
|
|
|
66 |
6 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
67 |
6 |
HP 393 |
Thiết kế đồ họa động và hoạt hình |
3.0 |
|
|
|
|
68 |
6 |
HP452 |
Xuất bản Truyền thông |
3.0 |
|
|
|
|
69 |
6 |
HP106 |
Lập trình WEB với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
70 |
8 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|