Chương trình đào tạo: CTĐT chuyên ngành Công nghệ phần mềm 2013

DANH SÁCH HỌC PHẦN
Học phần chung Học phần chuyên nghành

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số TC Tự chọn Học phần tiên quyết Học phần học trước Song hành với học phần
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1 1 HP084 Kỹ thuật số 2.0
2 1 HP195 Thực hành Kỹ thuật số 1.0
3 1 HP 287 Chuyên đề (ICTentr Innovation Camp) 1.0
4 1 HP 395 Kỹ thuật đồ họa 2D 3.0
5 1 HP 285 Lập trình Java 2.0
6 1 HP 290 Thiết kế và lập trình Web 2.0
7 1 HP 286 Thực hành Lập trình Java 1.0
8 1 HP 291 Thực hành Thiết kế và lập trình Web 1.0
9 1 HP479 Kỹ năng chuyên ngành 3.0
10 1 HP477 Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành 2.0
11 1 HP 296 Lập trình mạng 2.0
12 1 SE0042 Ngôn ngữ lập trình C# 3.0
13 1 HP 297 Thực hành Lập trình mạng 1.0
14 1 2017SE0042 Ngôn ngữ lập trình C# 3.0
15 1 HP 282 Toán rời rạc 3.0
16 1 2017NM01 Kỹ thuật máy tính và mạng 3.0
17 1 HP085 Kỹ thuật truyền số liệu 2.0
18 1 2017NM02 Lập trình hướng đối tượng với Java 3.0
19 1 HP468 Phần cứng hệ thống nhúng 2.0
20 1 HP 400 Thực hành kỹ thuật truyền số liệu 1.0
21 1 HP470 Thực hành phần cứng hệ thống nhúng 1.0
22 1 HP454 Thực hành truyền thông đa phương tiện 1.0
23 1 HP204 Truyền thông đa phương tiện 2.0
24 1 HP 413 Hệ điều hành Linux 2.0
25 1 HP 414 Thực hành hệ điều hành Linux 1.0
26 1 HP 416 Quản trị mạng 2.0
27 1 HP 417 Thực hành Quản trị mạng 1.0
28 1 HP049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2.0
29 1 HP193 Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1.0
30 1 HP 300 Thương mại điện tử 2.0
31 1 HP 396 Kỹ thuật đồ họa 3D 3.0
32 1 HP486 Mạng không dây 3.0
33 1 HP 294 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 2.0
34 1 HP 295 Thực hành Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 1.0
35 1 HP005 Anh văn 2 2.0
36 1 HP004 Anh văn 1 3.0
37 1 HP172 Toán cao cấp 3.0
38 1 HP078 Kỹ thuật điện tử 2.0
39 1 HP194 Thực hành Kỹ thuật điện tử 1.0
40 1 HP304 Lập trình hướng đối tượng 2.0
41 1 HP 281 Thực hành Lập trình hướng đối tượng 1.0
42 1 HP 283 Mạng máy tính 2.0
43 1 HP 284 Thực hành Mạng máy tính 1.0
44 1 HP197 Thực hành Tin học đại cương 1.0
45 1 HP169 Tin học đại cương 2.0
46 1 HP305 Đồ họa máy tính 2.0
47 1 HP306 Thực hành đồ họa máy tính 1.0
48 1 HP021 Cấu trúc máy tính 2.0
49 1 HP192 Thực hành cấu trúc máy tính 1.0
50 1 HP020 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.0
51 1 HP093 Lập trình căn bản 2.0
52 1 HP191 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.0
53 1 HP196 Thực hành Lập trình căn bản 1.0
54 1 HP244 Công nghệ HTML và XML 3.0
55 1 HP408 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3.0
56 1 CS0022 Kỹ thuật lập trình 3.0
57 1 2017NNLT Ngôn ngữ lập trình PHP 3.0
58 1 SE0082 Ngôn ngữ lập trình PHP 3.0
59 1 CS0042 Tin học 3.0
60 1 2017CS0022 Kỹ thuật lập trình 3.0
61 1 2017CS0042 Tin học 3.0
62 1 2017GM0012 Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh 3.0
63 1 2017SS0022 Pháp luật 2.0
64 1 2017FL0010 Tiếng Anh 1 3.0
65 1 2017FL0020 Tiếng Anh 2 3.0
66 1 2017FL0030 Tiếng Anh 3 2.0
67 1 2017FL0040 Anh văn chuyên ngành 2.0
68 1 HP006 Anh văn căn bản 1 3.0
69 1 HP007 Anh văn căn bản 2 3.0
70 1 HP223 Anh văn chuyên ngành 2.0
71 1 HP039 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3.0
72 1 HP123 Nguyên lí I 2.0
73 1 HP124 Nguyên lí II 3.0
74 1 HP178 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0
75 1 HP174 Toán cao cấp 2 3.0
76 1 HP213 Toán cao cấp 1 3.0
77 1 HP208 Vật lý 3.0
78 1 HP136 Pháp luật đại cương 2.0
79 1 HP040 Giáo dục quốc phòng (*) 3.0
80 1 HP043 Giáo dục thể chất 1 (*) 1.0
81 1 HP044 Giáo dục thể chất 2 (*) 1.0
82 1 HP045 Giáo dục thể chất 3 (*) 1.0
83 1 HP017 Các phần mềm ứng dụng 3.0
84 1 HP019 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.0
85 1 HP022 Cấu trúc máy tính 3.0
86 1 HP024 Công nghệ phần mềm 2.0
87 1 HP029 Cơ sở dữ liệu 2.0
88 1 HP047 Hệ điều hành LINUX 3.0
89 1 HP048 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3.0
90 1 HP094 Lập trình căn bản (C) 3.0
91 1 HP096 Lập trình hướng đối tượng 3.0
92 1 HP114 Mạng máy tính 3.0
93 1 HP122 Nguyên lí hệ điều hành 2.0
94 1 HP170 Tin học đại cương 3.0
95 1 HP176 Toán rời rạc 3.0
96 1 HP035 Đồ án chuyên ngành 2.0
97 1 HP097 Lập trình Java 3.0
98 1 HP103 Lập trình ứng dụng mạng 3.0
99 1 HP145 Phân tích và thiết kế hệ thống 3.0
100 1 HP186 Thiết kế và lập trình Web 3.0
101 1 HP216 Thương mại điện tử 2.0
102 1 HP036 Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) 5.0
103 1 HP212 Thực tập chuyên môn 3.0
104 1 HP037 Đồ họa ứng dụng cơ bản 3.0
105 1 HP100 Lập trình trên WINDOWS PHONE 3.0
106 1 HP106 Lập trình WEB với ASP.NET 3.0
107 1 HP119 Ngôn ngữ lập trình C# 3.0
108 1 HP120 Ngôn ngữ lập trình VB 3.0
109 1 HP121 Ngôn ngữ lập trình VB.net 3.0
110 1 HP246 Đồ họa máy tính 3.0
111 1 HP254 Lập trình Java nâng cao 3.0
112 1 HP256 Lập trình trên Android 3.0
113 1 HP257 Lập trình trên iOS 3.0
114 1 HP260 Lập trình web với JSP 3.0
115 1 HP261 Lập trình web với PHP 3.0
116 1 HP269 Ứng dụng kiến trúc phân tán và hướng dịch vụ 3.0
Ghi chú:
  • Nếu học phần (4) có học phần song hành (9) thì chỉ có thể đăng ký học phần (4) đó khi đã học học phần song hành (9) ở kỳ trước hoặc đăng ký học phần song hành (9) trong cùng học kỳ;
  • Điều kiện làm Đồ án tốt nghiệp không thể hiện đầy đủ trong bảng mà cần phải xem ở Quy định đào tạo của Trường . Phòng Đào tạo xét & công bố sinh viên đủ điều kiện nhận ở đầu học kỳ chính;
  • Học phần thay thế khi: a/ Có sự thay đổi về Chương trình đào tạo nhưng bạn chưa tích lũy được học phần nào đó ở phiên bản cũ, b/ Trong CTĐT có tùy chọn học phần thay thế như Giáo dục thể chất (dành cho nam, nữ, sinh viên yếu sức khỏe,..), ngoại ngữ (cần chọn học theo 1 ngoại ngữ trong số cung ứng: Anh, Pháp. Đối với sinh viên nước ngoài thì chọn Việt ngữ).

DANH MỤC HỌC PHẦN THAY THẾ

STT Học kỳ Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Thay thế cho học phần
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT.