STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
2017CS0012 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP084 |
Kỹ thuật số |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
CS0012 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP195 |
Thực hành Kỹ thuật số |
1.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP514 |
Chuyên đề |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP305 |
Đồ họa máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP 513 |
Chuyên đề |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP306 |
Thực hành đồ họa máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP512 |
Chuyên đề (ICT Pilot Course) |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP 287 |
Chuyên đề (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
2017GM0012 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP 392 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
GM0012 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP 395 |
Kỹ thuật đồ họa 2D |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
SE0022 |
Dự án Desktop Application |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
2017DA |
Dự án Desktop Application |
3.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
SE0022 |
Dự án Web Application |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
2017N004 |
Chuyên đề công nghệ |
1.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
HP241 |
Lập trình vi điều khiển |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP 418 |
Thực hành lập trình vi điều khiển |
1.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
HP 396 |
Kỹ thuật đồ họa 3D |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
HP486 |
Mạng không dây |
3.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
HP466 |
Hệ điều hành LINUX |
1.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP467 |
Thực hành hệ điều hành LINUX |
1.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
2017IT0050 |
Đồ án tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
FRE |
Dự án WEB Front-End |
1.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP049 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
HP193 |
Thực hành Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
1.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP513 |
Kỹ thuật Xung số |
3.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
2017N005 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 1 - HP004 ) |
|
33 |
1 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
34 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
35 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Tin học đại cương - HP197 ) |
36 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
39 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
40 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 ) |
|
42 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
44 |
1 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
45 |
1 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
46 |
1 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Lập trình căn bản - HP196 ) |
47 |
1 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
48 |
1 |
HP 282 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 và Toán cao cấp - HP172 ) |
|
49 |
1 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
HP149 |
Phương pháp tính |
2.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 ) |
|
51 |
1 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 ) |
( Thực hành Lập trình hướng đối tượng - HP 281 ) |
52 |
1 |
HP020 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 ) |
( Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật - HP191 ) |
53 |
1 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
( Thực hành cấu trúc máy tính - HP192 ) |
54 |
1 |
HP029 |
Cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 và Lập trình căn bản - HP093 ) |
|
55 |
1 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
( Thực hành cấu trúc máy tính - HP192 ) |
56 |
1 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
57 |
1 |
HP078 |
Kỹ thuật điện tử |
2.0 |
|
|
( Toán cao cấp - HP172 ) |
( Thực hành Kỹ thuật điện tử - HP194 ) |
58 |
1 |
HP191 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
59 |
1 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
60 |
1 |
HP194 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
1.0 |
|
|
|
|
61 |
1 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
62 |
1 |
HP085 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
2.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
( Thực hành kỹ thuật truyền số liệu - HP 400 ) |
63 |
1 |
HP 285 |
Lập trình Java |
2.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 ) |
( Thực hành Lập trình Java - HP 286 ) |
64 |
1 |
HP 400 |
Thực hành kỹ thuật truyền số liệu |
1.0 |
|
|
|
|
65 |
1 |
HP 286 |
Thực hành Lập trình Java |
1.0 |
|
|
|
|
66 |
1 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
67 |
1 |
HP 410 |
Chuyên đề 1 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
68 |
1 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
69 |
1 |
HP 416 |
Quản trị mạng |
2.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
( Thực hành Quản trị mạng - HP 417 ) |
70 |
1 |
HP 417 |
Thực hành Quản trị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
71 |
1 |
HP 421 |
Thực hành Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
1.0 |
|
|
|
|
72 |
1 |
HP 420 |
Thiết kế mạng và thiết bị mạng |
2.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
( Thực hành Thiết kế mạng và thiết bị mạng - HP 421 ) |
73 |
1 |
HP 296 |
Lập trình mạng |
2.0 |
|
|
( Lập trình Java - HP 285 ) |
( Thực hành Lập trình mạng - HP 297 ) |
74 |
1 |
HP113 |
Mạng không dây |
2.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
|
75 |
1 |
HP 297 |
Thực hành Lập trình mạng |
1.0 |
|
|
|
|
76 |
1 |
HP 422 |
An ninh mạng |
2.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
( Thực hành An ninh mạng - HP 423 ) |
77 |
1 |
HP 423 |
Thực hành An ninh mạng |
1.0 |
|
|
|
|
78 |
1 |
HP 411 |
Chuyên đê 2 - CN |
1.0 |
|
|
( Mạng máy tính - HP 283 ) |
|
79 |
1 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
80 |
1 |
HP 290 |
Thiết kế và lập trình Web |
2.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 và Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - HP020 và Mạng máy tính - HP 283 ) |
( Thực hành Thiết kế và lập trình Web - HP 291 ) |
81 |
1 |
HP 291 |
Thực hành Thiết kế và lập trình Web |
1.0 |
|
|
|
|
82 |
1 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
( Đồ án cơ sở - HP034 và Đồ án chuyên ngành - HP035 và Thực tập chuyên môn - HP 301 ) |
|
83 |
1 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
84 |
1 |
HP 424 |
Quản lý giám sát hệ thống mạng |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
85 |
1 |
HP244 |
Công nghệ HTML và XML |
3.0 |
|
|
( Thiết kế và lập trình Web - HP 290 ) |
|
86 |
1 |
HP047 |
Hệ điều hành LINUX |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí hệ điều hành - HP122 ) |
|
87 |
1 |
HP048 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
( Cơ sở dữ liệu - HP029 ) |
|
88 |
1 |
HP253 |
Lập trình di động |
3.0 |
|
|
( Lập trình Java - HP 285 ) |
|
89 |
1 |
HP106 |
Lập trình WEB với ASP.NET |
3.0 |
|
|
( Thiết kế và lập trình Web - HP 290 ) |
|
90 |
1 |
HP260 |
Lập trình web với JSP |
3.0 |
|
|
( Thiết kế và lập trình Web - HP 290 và Lập trình Java - HP 285 ) |
|
91 |
1 |
HP261 |
Lập trình web với PHP |
3.0 |
|
|
( Thiết kế và lập trình Web - HP 290 ) |
|
92 |
1 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 ) |
|
93 |
1 |
HP120 |
Ngôn ngữ lập trình VB |
3.0 |
|
|
( Lập trình hướng đối tượng - HP304 ) |
|
94 |
1 |
HP 427 |
Hệ phân tán |
3.0 |
|
|
( Thiết kế mạng và thiết bị mạng - HP 420 ) |
|
95 |
1 |
HP 425 |
Lập trình mạng nâng cao |
3.0 |
|
|
( Lập trình mạng - HP 296 ) |
|
96 |
1 |
HP 426 |
Truyền thông đa phương tiện |
3.0 |
|
|
( Kỹ thuật truyền số liệu - HP085 ) |
|
97 |
1 |
HP256 |
Lập trình trên Android |
3.0 |
|
|
|
|
98 |
1 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
( Đồ án cơ sở - HP034 và Đồ án chuyên ngành - HP035 và Thực tập chuyên môn - HP 301 ) |
|
99 |
1 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
( Đồ án cơ sở - HP034 và Đồ án chuyên ngành - HP035 và Thực tập chuyên môn - HP 301 ) |
|