| STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
| (1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
| 1 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
| 2 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
| 3 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Tin học đại cương - HP197 ) |
| 4 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
| 5 |
1 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
| 6 |
1 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
( Thực hành Lập trình căn bản - HP196 ) |
| 7 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
| 8 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
| 9 |
1 |
HP477 |
Tổng hợp kiến thức cơ sở ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 10 |
1 |
HP479 |
Kỹ năng chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
| 11 |
6 |
HP191 |
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
1.0 |
|
|
|
|
| 12 |
6 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
| 13 |
6 |
HP441 |
Nguyên lý thị giác |
2.0 |
|
|
( Mỹ học đại cương - HP118 ) |
|
| 14 |
6 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
| 15 |
6 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
| 16 |
6 |
HP020 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 ) |
( Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật - HP191 ) |
| 17 |
6 |
HP021 |
Cấu trúc máy tính |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
( Thực hành cấu trúc máy tính - HP192 ) |
| 18 |
6 |
HP 410 |
Chuyên đề 1 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
| 19 |
6 |
HP 411 |
Chuyên đê 2 - CN |
1.0 |
|
|
|
|
| 20 |
6 |
HP261 |
Lập trình web với PHP |
3.0 |
|
|
|
|
| 21 |
6 |
HP035 |
Đồ án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
| 22 |
6 |
HP034 |
Đồ án cơ sở |
1.0 |
|
|
|
|
| 23 |
6 |
HP305 |
Đồ họa máy tính |
2.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 và Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - HP020 ) |
( Thực hành đồ họa máy tính - HP306 ) |
| 24 |
6 |
HP434 |
Hình họa 1 |
3.0 |
|
|
|
|
| 25 |
6 |
HP435 |
Hình họa 2 |
2.0 |
|
|
( Hình họa 1 - HP434 ) |
|
| 26 |
6 |
HP 395 |
Kỹ thuật đồ họa 2D |
3.0 |
|
|
( Đồ họa máy tính - HP305 ) |
|
| 27 |
6 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 ) |
|
| 28 |
6 |
HP306 |
Thực hành đồ họa máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
| 29 |
6 |
HP 283 |
Mạng máy tính |
2.0 |
|
|
( Cấu trúc máy tính - HP021 ) |
( Thực hành Mạng máy tính - HP 284 ) |
| 30 |
6 |
HP118 |
Mỹ học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
| 31 |
6 |
HP029 |
Cơ sở dữ liệu |
2.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 và Tin học đại cương - HP169 ) |
|
| 32 |
6 |
HP 282 |
Toán rời rạc |
3.0 |
|
|
( Toán cao cấp - HP172 và Lập trình căn bản - HP093 ) |
|
| 33 |
6 |
HP442 |
Sáng tạo quảng cáo |
3.0 |
|
|
|
|
| 34 |
6 |
HP 392 |
Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh |
3.0 |
|
|
( Đồ họa máy tính - HP305 ) |
|
| 35 |
6 |
HP448 |
Thiết kế và lập trình tương tác |
3.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 và Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh - HP 392 ) |
|
| 36 |
6 |
HP451 |
Vẽ mỹ thuật |
3.0 |
|
|
( Mỹ học đại cương - HP118 ) |
|
| 37 |
6 |
HP192 |
Thực hành cấu trúc máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
| 38 |
6 |
HP429 |
Action Script và kĩ thuật đồ họa 3D |
3.0 |
|
|
|
|
| 39 |
6 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
| 40 |
6 |
HP 281 |
Thực hành Lập trình hướng đối tượng |
1.0 |
|
|
|
|
| 41 |
6 |
HP 284 |
Thực hành Mạng máy tính |
1.0 |
|
|
|
|
| 42 |
6 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
| 43 |
6 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
| 44 |
6 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 1 - HP004 ) |
|
| 45 |
6 |
HP430 |
Biên tập và dựng video |
3.0 |
|
|
|
|
| 46 |
6 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
( Đồ án cơ sở - HP034 và Đồ án chuyên ngành - HP035 và Thực tập chuyên môn - HP 301 ) |
|
| 47 |
6 |
HP 301 |
Thực tập chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
| 48 |
6 |
HP 394 |
Thiết kế đồ họa quảng cáo & in ấn |
3.0 |
|
|
( Đồ họa máy tính - HP305 ) |
|
| 49 |
6 |
HP260 |
Lập trình web với JSP |
3.0 |
|
|
|
|
| 50 |
6 |
HP119 |
Ngôn ngữ lập trình C# |
3.0 |
|
|
|
|
| 51 |
6 |
HP048 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
| 52 |
6 |
HP437 |
Kỹ xảo phim ảnh - truyền hình |
3.0 |
|
|
|
|
| 53 |
6 |
HP116 |
Marketing căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
| 54 |
6 |
HP445 |
Thiết kế đồ họa 3D |
3.0 |
|
|
|
|
| 55 |
6 |
HP450 |
Triển khai dự án Mỹ thuật Multimedia |
3.0 |
|
|
|
|
| 56 |
6 |
HP122 |
Nguyên lí hệ điều hành |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
| 57 |
6 |
HP449 |
Thiết kế và lập trình Web |
3.0 |
|
|
|
|
| 58 |
6 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
| 59 |
6 |
HP 393 |
Thiết kế đồ họa động và hoạt hình |
3.0 |
|
|
( Thiết kế đồ họa và xử lý ảnh - HP 392 ) |
|
| 60 |
6 |
HP452 |
Xuất bản Truyền thông |
3.0 |
|
|
|
|
| 61 |
6 |
HP106 |
Lập trình WEB với ASP.NET |
3.0 |
|
|
|
|
| 62 |
8 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
| 63 |
14 |
HP304 |
Lập trình hướng đối tượng |
2.0 |
|
|
( Lập trình căn bản - HP093 ) |
( Thực hành Lập trình hướng đối tượng - HP 281 ) |