| STT | Mã ngành | Tên ngành | Số tín chỉ | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | ||
| |__CTĐT Nghề Quản trị kinh doanh - 2017 | 15 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Quản trị kinh doanh 2016 | 1 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Thương mại điện tử 2016 | 101 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ lữ hành 2016 | 101 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Quản trị kinh doanh 2015 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Thương mại điện tử 2015 | 100 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ lữ hành 2015 | 100 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Quản trị kinh doanh 2014 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Thương mại điện tử 2014 | 100 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ lữ hành 2014 | 100 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh 2013 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Thương mại điện tử 2013 | 105 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Quản trị Kinh doanh 2012 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Thương mại điện tử 2012 | 109 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Quản trị kinh doanh 2011 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Thương mại điện tử 2011 | 110 | Xem chi tiết | ||
| 2 | C340115 | Marketing | ||
| |__CTĐT ngành Marketing 2016 | 1 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Truyền thông marketing 2016 | 101 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Marketing 2015 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Truyền thông marketing 2015 | 100 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Marketing 2014 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Truyền thông marketing 2014 | 100 | Xem chi tiết | ||
| 3 | C93 | Kế toán | ||
| |__CTĐT Nghề Kế Toán - 2017 | 15 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán 2016 | 1 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Kế toán - Tin học 2016 | 101 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán 2015 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Kế toán - Tin học 2015 | 100 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán 2014 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Kế toán - Tin học 2014 | 100 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán 2013 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Kế toán - Tin học 2013 | 102 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán 2012 | 0 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Kế toán - Tin học 2012 | 102 | Xem chi tiết | ||
| |____CTĐT chuyên ngành Kế toán - Tin học 2006 | 0 | Xem chi tiết | ||
| 4 | KTTH | Kế toán-Tin học | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học 2011 | 102 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học (liên thông) 11ALT | 55 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học 2010 | 102 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học (liên thông) 10ALT | 55 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học 2009 | 102 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học (liên thông) 09ALT | 55 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học 2008 | 102 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học (liên thông) 08ALT | 55 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học 2007 | 109 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học (liên thông) 07AHC | 68 | Xem chi tiết | ||
| |__CTĐT ngành Kế toán - Tin học 2006 | 111 | Xem chi tiết | ||