STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP000 |
Môn học ảo |
14.0 |
|
|
|
|
2 |
2 |
2017FL0010 |
Tiếng Anh 1 |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
2 |
2017FL0020 |
Tiếng Anh 2 |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
2 |
2017FL0030 |
Tiếng Anh 3 |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
2 |
2017SS0010 |
Chính trị |
5.0 |
|
|
|
|
6 |
2 |
2017SS0022 |
Pháp luật |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
2 |
2017CS0042 |
Tin học |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
2017IT0022 |
Ứng dụng Excel trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
2017IT0032 |
Ứng dụng Access trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
2017EC0012 |
Kinh tế vi mô |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
2017EC0022 |
Tài chính tiền tệ |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
2017EC0032 |
Nguyên lý kế toán |
4.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
2017EC0042 |
Quản trị học |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
2 |
2017CS0043 |
Cơ sở dữ liệu và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
2 |
2017EC0052 |
Thống kê kinh doanh |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
2 |
2017SS0031 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
1.0 |
|
|
|
|
17 |
2 |
2017SS0041 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
1.0 |
|
|
|
|
18 |
2 |
2017SS0051 |
Kỹ năng thuyết trình |
1.0 |
|
|
|
|
19 |
2 |
2017SS0061 |
Kỹ năng giao tiếp |
1.0 |
|
|
|
|
20 |
2 |
2017EC0062 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
2 |
2017EC0072 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
2 |
2017EC0082 |
Kế toán thực hành 1 |
3.0 |
|
|
|
|
23 |
2 |
2017EC0092 |
Kế toán thực hành 2 |
3.0 |
|
|
|
|
24 |
2 |
2017EC0102 |
Lập báo cáo tài chính |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
2 |
2017EC0112 |
Kế toán quản trị |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
2 |
2017EC0122 |
Thuế và kê khai quyết toán thuế |
3.0 |
|
|
|
|
27 |
2 |
2017FL0040 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
2 |
2017EC0173 |
Thực tập tốt nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|
29 |
2 |
2017EC0132 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
30 |
2 |
2017EC0142 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
2 |
2017EC0152 |
Kiểm toán căn bản |
2.0 |
|
|
|
|