| STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
| (1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
| 1 |
1 |
HP010 |
Anh văn chuyên ngành |
3.0 |
|
|
|
|
| 2 |
1 |
HP111 |
Lý thuyết xác suất và thống kê |
3.0 |
|
|
|
|
| 3 |
1 |
HP069 |
Kinh tế chính trị |
3.0 |
|
|
|
|
| 4 |
1 |
HP107 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2.0 |
|
|
|
|
| 5 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
| 6 |
1 |
HP222 |
Triết học Mác-Lênin |
2.0 |
|
|
|
|
| 7 |
1 |
HP028 |
Cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
| 8 |
1 |
HP219 |
Kỹ thuật máy tính |
2.0 |
|
|
|
|
| 9 |
1 |
HP057 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
| 10 |
1 |
HP095 |
Lập trình căn bản (VB) |
3.0 |
|
|
|
|
| 11 |
1 |
HP059 |
Kế toán quản trị |
2.0 |
|
|
|
|
| 12 |
1 |
HP060 |
Kế toán tài chính |
3.0 |
|
|
|
|
| 13 |
1 |
HP073 |
Kinh tế vi mô |
3.0 |
|
|
|
|
| 14 |
1 |
HP088 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
| 15 |
1 |
HP089 |
Lập báo cáo tài chính |
2.0 |
|
|
|
|
| 16 |
1 |
HP125 |
Nguyên lí thống kê kinh tế |
2.0 |
|
|
|
|
| 17 |
1 |
HP142 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3.0 |
|
|
|
|
| 18 |
1 |
HP164 |
Tài chính - Tiền tệ |
3.0 |
|
|
|
|
| 19 |
1 |
HP180 |
Thị trường chứng khoán |
2.0 |
|
|
|
|
| 20 |
1 |
HP198 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
| 21 |
1 |
HP200 |
Thuế |
2.0 |
|
|
|
|
| 22 |
1 |
HP205 |
Ứng dụng Access trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
| 23 |
1 |
HP206 |
Ứng dụng Excel trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
| 24 |
1 |
HP207 |
Ứng dụng tin học trong công tác kế toán |
2.0 |
|
|
|
|
| 25 |
1 |
HP220 |
Kinh tế vĩ mô |
3.0 |
|
|
|
|
| 26 |
1 |
HP221 |
Kiểm toán căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
| 27 |
1 |
HP226 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|