STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP491 |
Lịch sử văn hóa Việt Nam |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP403 |
Tổ chức sự kiện |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP088 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
4 |
2 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
2 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 1 - HP004 ) |
|
6 |
2 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
7 |
2 |
HP224 |
Anh văn chuyên ngành - KT |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
HP 349 |
Anh văn giao tiếp trong kinh doanh |
1.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
HP 379 |
Anh văn tổng quát |
1.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
HP 382 |
Các phần mềm kế toán |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
11 |
2 |
HP 323 |
Chuyên đề 1 (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
HP 340 |
Chuyên đề 2 |
1.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
HP030 |
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
14 |
2 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
2 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
16 |
2 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
17 |
2 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
18 |
2 |
HP053 |
Hệ thống thông tin kế toán |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
19 |
2 |
HP509 |
Hệ thống thông tin quản lý |
3.0 |
|
|
|
|
20 |
2 |
HP488 |
Kế toán công ty |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
2 |
HP 385 |
Kế toán doanh nghiệp du lịch - dịch vụ |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
22 |
2 |
HP 384 |
Kế toán doanh nghiệp xây lắp |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
23 |
2 |
HP507 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
24 |
2 |
HP058 |
Kế toán ngân hàng |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
25 |
2 |
HP 383 |
Kế toán quản trị |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
26 |
2 |
HP062 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 |
3.0 |
|
( Nguyên lí kế toán - HP 375 ) |
( Nguyên lí kế toán - HP 375 ) |
|
27 |
2 |
HP064 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
28 |
2 |
HP065 |
Kế toán thực hành |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
29 |
2 |
HP 386 |
Kế toán thuê tài sản |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
30 |
2 |
HP067 |
Kiểm toán căn bản |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
31 |
2 |
HP068 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
2.0 |
|
|
|
|
32 |
2 |
HP220 |
Kinh tế vĩ mô |
3.0 |
|
|
|
|
33 |
2 |
HP073 |
Kinh tế vi mô |
3.0 |
|
|
|
|
34 |
2 |
HP 350 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
1.0 |
|
|
|
|
35 |
2 |
HP076 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
1.0 |
|
|
|
|
36 |
2 |
HP 329 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
1.0 |
|
|
|
|
37 |
2 |
HP 330 |
Kỹ năng sử dụng phần mềm Power Point |
1.0 |
|
|
|
|
38 |
2 |
HP 391 |
Kỹ năng thực hiện đề tài luận văn, chuyên đề tốt nghiệp |
1.0 |
|
|
|
|
39 |
2 |
HP077 |
Kỹ năng thuyết trình |
1.0 |
|
|
|
|
40 |
2 |
HP 348 |
Kỹ năng tìm kiếm việc làm và tuyển dụng |
1.0 |
|
|
|
|
41 |
2 |
HP090 |
Lập báo cáo tài chính |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 - HP064 ) |
|
42 |
2 |
HP 374 |
Lập trình VBA |
3.0 |
|
|
( Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
43 |
2 |
HP501 |
Luật kinh doanh |
3.0 |
|
|
|
|
44 |
2 |
HP 319 |
Marketing căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
45 |
2 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
46 |
2 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
47 |
2 |
HP 375 |
Nguyên lí kế toán |
4.0 |
|
|
|
|
48 |
2 |
HP502 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
49 |
2 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
50 |
2 |
HP 331 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế |
1.0 |
|
|
|
|
51 |
2 |
HP506 |
Quản trị học |
3.0 |
|
|
|
|
52 |
2 |
HP159 |
Quản trị tài chính |
2.0 |
|
|
|
|
53 |
2 |
HP165 |
Tài chính - Tiền tệ |
2.0 |
|
|
|
|
54 |
2 |
HP180 |
Thị trường chứng khoán |
2.0 |
|
|
|
|
55 |
2 |
HP505 |
Thống kê kinh doanh |
3.0 |
|
|
|
|
56 |
2 |
HP198 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
57 |
2 |
HP 339 |
Thực tập nghề |
2.0 |
|
|
|
|
58 |
2 |
HP508 |
Thuế |
2.0 |
|
|
|
|
59 |
2 |
HP498 |
Tin học văn phòng |
3.0 |
|
|
|
|
60 |
2 |
HP499 |
Toán ứng dụng trong kinh tế |
3.0 |
|
|
|
|
61 |
2 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
62 |
2 |
HP205 |
Ứng dụng Access trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
63 |
2 |
HP206 |
Ứng dụng Excel trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP062 ) |
|
64 |
2 |
HP504 |
Ứng dụng tin học trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
65 |
2 |
HP 272 |
Ứng dụng tin học trong kinh doanh |
3.0 |
|
|
|
|
66 |
2 |
HP036 |
Đồ án tốt nghiệp (Capstone project) |
5.0 |
|
|
|
|
67 |
2 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|