STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP054 |
Hệ thống thông tin quản lý |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP 319 |
Marketing căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP093 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP196 |
Thực hành Lập trình căn bản |
1.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP131 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP129 |
Nguyên lý kế toán |
4.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP 375 |
Nguyên lí kế toán |
4.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP 323 |
Chuyên đề 1 (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP 382 |
Các phần mềm kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP 383 |
Kế toán quản trị |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP090 |
Lập báo cáo tài chính |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP 334 |
Marketing điện tử |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
HP502 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP403 |
Tổ chức sự kiện |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
CS0042 |
Tin học |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP072 |
Kinh tế học |
4.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP031 |
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
4.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP137 |
Pháp luật trong kinh tế |
3.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
HP102 |
Lập trình ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
HP006 |
Anh văn căn bản 1 |
3.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
HP007 |
Anh văn căn bản 2 |
3.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP111 |
Lý thuyết xác suất và thống kê |
3.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
HP017 |
Các phần mềm ứng dụng |
3.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP095 |
Lập trình căn bản (VB) |
3.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
HP109 |
Lý thuyết mạng và hệ điều hành WINDOWS |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP170 |
Tin học đại cương |
3.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
HP033 |
Đề án môn học |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
HP057 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
HP064 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 |
3.0 |
|
|
|
|
33 |
1 |
HP065 |
Kế toán thực hành |
3.0 |
|
|
|
|
34 |
1 |
HP067 |
Kiểm toán căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
35 |
1 |
HP073 |
Kinh tế vi mô |
3.0 |
|
|
|
|
36 |
1 |
HP059 |
Kế toán quản trị |
2.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP089 |
Lập báo cáo tài chính |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
HP125 |
Nguyên lí thống kê kinh tế |
2.0 |
|
|
|
|
39 |
1 |
HP127 |
Nguyên lý kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
40 |
1 |
HP142 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
HP164 |
Tài chính - Tiền tệ |
3.0 |
|
|
|
|
42 |
1 |
HP200 |
Thuế |
2.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
HP205 |
Ứng dụng Access trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
44 |
1 |
HP206 |
Ứng dụng Excel trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
45 |
1 |
HP220 |
Kinh tế vĩ mô |
3.0 |
|
|
|
|
46 |
1 |
HP060 |
Kế toán tài chính |
3.0 |
|
|
|
|
47 |
1 |
HP198 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
48 |
1 |
HP207 |
Ứng dụng tin học trong công tác kế toán |
2.0 |
|
|
|
|
49 |
1 |
HP154 |
Quản trị học |
2.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
HP180 |
Thị trường chứng khoán |
2.0 |
|
|
|
|
51 |
1 |
HP062 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 |
3.0 |
|
|
|
|
52 |
1 |
HP058 |
Kế toán ngân hàng |
2.0 |
|
|
|
|
53 |
1 |
HP068 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
2.0 |
|
|
|
|
54 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
55 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
56 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
57 |
1 |
HP071 |
Kinh tế chính trị |
2.0 |
|
|
|
|
58 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
59 |
1 |
HP009 |
Anh văn căn bản 3 |
3.0 |
|
|
|
|
60 |
1 |
HP224 |
Anh văn chuyên ngành - KT |
2.0 |
|
|
|
|
61 |
1 |
HP088 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
62 |
1 |
HP052 |
Hệ thống thông tin kế toán |
2.0 |
|
|
|
|
63 |
1 |
HP130 |
Nguyên lý marketing |
2.0 |
|
|
|
|