STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP499 |
Toán ứng dụng trong kinh tế |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP498 |
Tin học văn phòng |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP073 |
Kinh tế vi mô |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP220 |
Kinh tế vĩ mô |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP501 |
Luật kinh doanh |
3.0 |
|
|
( Pháp luật đại cương - HP136 ) |
|
11 |
1 |
HP 319 |
Marketing căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP 353 |
Quản trị cung ứng dịch vụ |
3.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
13 |
1 |
HP506 |
Quản trị học |
3.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP177 |
Tổng quan về du lịch |
3.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
15 |
1 |
HP 272 |
Ứng dụng tin học trong kinh doanh |
3.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
16 |
1 |
HP 354 |
Thiết kế Website |
3.0 |
|
|
( Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
17 |
1 |
HP505 |
Thống kê kinh doanh |
3.0 |
|
|
( Toán ứng dụng trong kinh tế - HP499 ) |
|
18 |
1 |
HP030 |
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
19 |
1 |
HP 323 |
Chuyên đề 1 (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
20 |
1 |
HP 325 |
Dịch vụ và chăm sóc khách hàng |
2.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
21 |
1 |
HP046 |
Hành vi người tiêu dùng |
2.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
22 |
1 |
HP054 |
Hệ thống thông tin quản lý |
2.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
23 |
1 |
HP076 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
1.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP 329 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
1.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP 330 |
Kỹ năng sử dụng phần mềm Power Point |
1.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
HP077 |
Kỹ năng thuyết trình |
1.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP133 |
Nhập môn thương mại điện tử |
3.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
28 |
1 |
HP 331 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế |
1.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP 355 |
Quản trị nguồn nhân lực |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
30 |
1 |
HP159 |
Quản trị tài chính |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
31 |
1 |
HP 324 |
Vai trò của kế toán trong kinh doanh |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
32 |
1 |
HP 357 |
Các tuyến điểm du lịch |
3.0 |
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
|
33 |
1 |
HP 340 |
Chuyên đề 2 |
1.0 |
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
|
34 |
1 |
HP491 |
Lịch sử văn hóa Việt Nam |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
35 |
1 |
HP 358 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
3.0 |
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
|
36 |
1 |
HP494 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
3.0 |
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
|
37 |
1 |
HP 343 |
Quản trị Quan hệ khách hàng |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
HP490 |
Quảng cáo và xúc tiến bán hàng |
3.0 |
|
|
|
|
39 |
1 |
HP492 |
Thiết kế và điều hành tour |
2.0 |
|
|
( Quản trị kinh doanh lữ hành - HP494 ) |
|
40 |
1 |
HP 339 |
Thực tập nghề |
2.0 |
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
|
41 |
1 |
HP403 |
Tổ chức sự kiện |
3.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
42 |
1 |
HP 368 |
Các phần mềm Quản trị dự án |
3.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 và Quản trị học - HP506 ) |
|
43 |
1 |
HP 366 |
Địa lý du lịch |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
44 |
1 |
HP 342 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
2.0 |
|
|
|
|
45 |
1 |
HP 337 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
46 |
1 |
HP 334 |
Marketing điện tử |
3.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
47 |
1 |
HP489 |
Quản trị chiến lược |
3.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
48 |
1 |
HP 367 |
Quản trị kinh doanh nhà hàng |
2.0 |
|
|
( Quản trị cung ứng dịch vụ - HP 353 ) |
|
49 |
1 |
HP160 |
Quản trị thương hiệu |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
50 |
1 |
HP 360 |
Tâm lý khách du lịch |
2.0 |
|
|
|
|
51 |
1 |
HP 273 |
Thanh toán điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
52 |
1 |
HP 365 |
Thống kê du lịch |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
53 |
1 |
HP 369 |
Tổ chức lãnh thổ du lịch |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
54 |
1 |
HP 364 |
Văn hóa du lịch |
2.0 |
|
|
|
|
55 |
1 |
HP 327 |
Các phầm mềm kỹ thuật đồ họa ứng dụng |
3.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
56 |
1 |
HP 348 |
Kỹ năng tìm kiếm việc làm và tuyển dụng |
1.0 |
|
|
|
|
57 |
1 |
HP 351 |
Kỹ năng thực hiện Khóa luận tốt nghiệp |
1.0 |
|
|
|
|
58 |
1 |
HP 350 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
1.0 |
|
|
|
|
59 |
1 |
HP198 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
|
60 |
1 |
HP 373 |
Quản trị kinh doanh lưu trú |
3.0 |
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
|
61 |
1 |
HP 371 |
Phong tục lễ hội, tín ngưỡng Việt Nam |
2.0 |
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
( Lịch sử văn hóa Việt Nam - HP491 ) |
|
62 |
1 |
HP510 |
Marketing dịch vụ |
2.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
63 |
1 |
HP088 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5.0 |
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
|
64 |
2 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
65 |
2 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
66 |
2 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
67 |
2 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 1 - HP004 ) |
|
68 |
2 |
HP010 |
Anh văn chuyên ngành |
3.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
69 |
2 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
70 |
2 |
HP 344 |
Anh văn chuyên ngành nâng cao |
2.0 |
|
|
( Anh văn chuyên ngành - HP010 ) |
|
71 |
2 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
72 |
2 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
73 |
2 |
HP 349 |
Anh văn giao tiếp trong kinh doanh |
1.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|