STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP 391 |
Kỹ năng thực hiện đề tài luận văn, chuyên đề tốt nghiệp |
1.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
CS0042 |
Tin học |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
2017CS0042 |
Tin học |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP490 |
Quảng cáo và xúc tiến bán hàng |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP493 |
Marketing dịch vụ |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 và Nguyên lí II - HP124 ) |
|
7 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 ) |
|
9 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
( Đường lối cách mạng của Đảng CSVN - HP039 ) |
|
10 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP 326 |
Lý thuyết xác suất thống kê |
2.0 |
|
|
( Toán cao cấp - HP172 ) |
|
13 |
1 |
HP138 |
Pháp luật trong kinh tế |
2.0 |
|
|
( Pháp luật đại cương - HP136 ) |
|
14 |
1 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 1 - HP004 ) |
|
20 |
1 |
HP010 |
Anh văn chuyên ngành |
3.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
21 |
1 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
22 |
1 |
HP 344 |
Anh văn chuyên ngành nâng cao |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP 327 |
Các phầm mềm kỹ thuật đồ họa ứng dụng |
3.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
HP074 |
Kinh tế vi mô |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP075 |
Kinh tế vĩ mô |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
HP 319 |
Marketing căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP154 |
Quản trị học |
2.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
HP 323 |
Chuyên đề 1 (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
HP 340 |
Chuyên đề 2 |
1.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
HP 325 |
Dịch vụ và chăm sóc khách hàng |
2.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
33 |
1 |
HP 342 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
34 |
1 |
HP 321 |
Hành vi người tiêu dùng |
3.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
35 |
1 |
HP054 |
Hệ thống thông tin quản lý |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
36 |
1 |
HP088 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP 350 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
1.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
HP076 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
1.0 |
|
|
|
|
39 |
1 |
HP 329 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
1.0 |
|
|
|
|
40 |
1 |
HP 330 |
Kỹ năng sử dụng phần mềm Power Point |
1.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
HP 351 |
Kỹ năng thực hiện Khóa luận tốt nghiệp |
1.0 |
|
|
|
|
42 |
1 |
HP077 |
Kỹ năng thuyết trình |
1.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
HP 348 |
Kỹ năng tìm kiếm việc làm và tuyển dụng |
1.0 |
|
|
|
|
44 |
1 |
HP 334 |
Marketing điện tử |
3.0 |
|
|
( Toán cao cấp - HP172 ) |
|
45 |
1 |
HP131 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3.0 |
|
|
|
|
46 |
1 |
HP133 |
Nhập môn thương mại điện tử |
3.0 |
|
|
|
|
47 |
1 |
HP 331 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế |
1.0 |
|
|
|
|
48 |
1 |
HP159 |
Quản trị tài chính |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
49 |
1 |
HP160 |
Quản trị thương hiệu |
2.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
HP 273 |
Thanh toán điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
51 |
1 |
HP198 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
52 |
1 |
HP 272 |
Ứng dụng tin học trong kinh doanh |
3.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
53 |
1 |
HP 324 |
Vai trò của kế toán trong kinh doanh |
2.0 |
|
|
|
|
54 |
1 |
HP177 |
Tổng quan về du lịch |
3.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
55 |
1 |
HP030 |
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
56 |
1 |
HP 354 |
Thiết kế Website |
3.0 |
|
|
( Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
57 |
1 |
HP 353 |
Quản trị cung ứng dịch vụ |
3.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
58 |
1 |
HP 355 |
Quản trị nguồn nhân lực |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
59 |
1 |
HP 356 |
Lịch sử văn hóa Việt Nam |
3.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
60 |
1 |
HP 357 |
Các tuyến điểm du lịch |
3.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
61 |
1 |
HP 358 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
3.0 |
|
|
( Tâm lý khách du lịch - HP 360 ) |
|
62 |
1 |
HP 359 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
3.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
63 |
1 |
HP 360 |
Tâm lý khách du lịch |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
64 |
1 |
HP 361 |
Thiết kế và điều hành tour |
3.0 |
|
|
( Quản trị kinh doanh lữ hành - HP 359 ) |
|
65 |
1 |
HP 362 |
Tổ chức sự kiện và lễ hội |
3.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
66 |
1 |
HP 363 |
Marketing du lịch |
3.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 và Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
67 |
1 |
HP 364 |
Văn hóa du lịch |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
68 |
1 |
HP 365 |
Thống kê du lịch |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
69 |
1 |
HP 366 |
Địa lý du lịch |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
70 |
1 |
HP 349 |
Anh văn giao tiếp trong kinh doanh |
1.0 |
|
|
|
|
71 |
1 |
HP 337 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2.0 |
|
|
( Tổng quan về du lịch - HP177 ) |
|
72 |
1 |
HP 367 |
Quản trị kinh doanh nhà hàng |
2.0 |
|
|
|
|
73 |
1 |
HP 368 |
Các phần mềm Quản trị dự án |
3.0 |
|
|
|
|
74 |
1 |
HP 369 |
Tổ chức lãnh thổ du lịch |
2.0 |
|
|
|
|
75 |
1 |
HP 371 |
Phong tục lễ hội, tín ngưỡng Việt Nam |
2.0 |
|
|
|
|
76 |
1 |
HP 373 |
Quản trị kinh doanh lưu trú |
3.0 |
|
|
|
|
77 |
1 |
HP 373 |
Quản trị kinh doanh lưu trú |
3.0 |
|
|
|
|
78 |
1 |
HP 339 |
Thực tập nghề |
2.0 |
|
|
|
|