STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
2 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
2 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 1 - HP004 ) |
|
3 |
2 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
4 |
2 |
HP223 |
Anh văn chuyên ngành |
2.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
5 |
2 |
HP 344 |
Anh văn chuyên ngành nâng cao |
2.0 |
|
|
( Anh văn chuyên ngành - HP223 ) |
|
6 |
2 |
HP 349 |
Anh văn giao tiếp trong kinh doanh |
1.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
7 |
2 |
HP460 |
Biên tập hình ảnh và âm thanh |
2.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
8 |
2 |
HP 327 |
Các phầm mềm kỹ thuật đồ họa ứng dụng |
3.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
9 |
2 |
HP482 |
Chiến lược phương tiện truyền thông |
3.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
|
10 |
2 |
HP 323 |
Chuyên đề 1 (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
HP 340 |
Chuyên đề 2 |
1.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
( Truyền thông Marketing tích hợp - HP497 ) |
|
12 |
2 |
HP462 |
Chuyển động 3D và mô hình hóa 3D |
2.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
13 |
2 |
HP030 |
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
14 |
2 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
2 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
16 |
2 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
17 |
2 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
18 |
2 |
HP 342 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
2 |
HP 321 |
Hành vi người tiêu dùng |
3.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
20 |
2 |
HP088 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
21 |
2 |
HP220 |
Kinh tế vĩ mô |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
2 |
HP073 |
Kinh tế vi mô |
3.0 |
|
|
|
|
23 |
2 |
HP 350 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
1.0 |
|
|
|
|
24 |
2 |
HP076 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
1.0 |
|
|
|
|
25 |
2 |
HP 329 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
1.0 |
|
|
|
|
26 |
2 |
HP 330 |
Kỹ năng sử dụng phần mềm Power Point |
1.0 |
|
|
|
|
27 |
2 |
HP 351 |
Kỹ năng thực hiện Khóa luận tốt nghiệp |
1.0 |
|
|
|
|
28 |
2 |
HP077 |
Kỹ năng thuyết trình |
1.0 |
|
|
|
|
29 |
2 |
HP 348 |
Kỹ năng tìm kiếm việc làm và tuyển dụng |
1.0 |
|
|
|
|
30 |
2 |
HP461 |
Kỹ thuật ĐHUD với Adobe Illustrator |
2.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
31 |
2 |
HP463 |
Kỹ thuật ĐHUD với Corel Draw |
2.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
32 |
2 |
HP 322 |
Lập trình website |
3.0 |
|
|
( Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
33 |
2 |
HP501 |
Luật kinh doanh |
3.0 |
|
|
( Pháp luật đại cương - HP136 ) |
|
34 |
2 |
HP 319 |
Marketing căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
35 |
2 |
HP493 |
Marketing dịch vụ |
3.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
36 |
2 |
HP407 |
Marketing Quốc tế |
2.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
|
37 |
2 |
HP 334 |
Marketing điện tử |
3.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
38 |
2 |
HP400 |
Nghiên cứu Marketing |
2.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
39 |
2 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
40 |
2 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 ) |
|
41 |
2 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
42 |
2 |
HP140 |
Phát triển phần mềm mã nguồn mở |
2.0 |
|
|
( Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
43 |
2 |
HP 331 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế |
1.0 |
|
|
|
|
44 |
2 |
HP496 |
Quan hệ công chúng |
2.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
|
45 |
2 |
HP 332 |
Quản trị bán hàng |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 và Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
46 |
2 |
HP489 |
Quản trị chiến lược |
3.0 |
|
|
|
|
47 |
2 |
HP506 |
Quản trị học |
3.0 |
|
|
|
|
48 |
2 |
HP401 |
Quản trị kênh phân phối |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 và Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
49 |
2 |
HP 343 |
Quản trị Quan hệ khách hàng |
2.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
|
50 |
2 |
HP159 |
Quản trị tài chính |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
51 |
2 |
HP160 |
Quản trị thương hiệu |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
52 |
2 |
HP490 |
Quảng cáo và xúc tiến bán hàng |
3.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
( Hành vi người tiêu dùng - HP 321 ) |
|
53 |
2 |
HP 354 |
Thiết kế Website |
3.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 và Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
54 |
2 |
HP464 |
Thiết kế đồ họa chuyển động với Adobe Flash |
2.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
55 |
2 |
HP505 |
Thống kê kinh doanh |
3.0 |
|
|
( Toán ứng dụng trong kinh tế - HP499 ) |
|
56 |
2 |
HP198 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
( Truyền thông Marketing tích hợp - HP497 ) |
|
57 |
2 |
HP 339 |
Thực tập nghề |
2.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
( Truyền thông Marketing tích hợp - HP497 ) |
|
58 |
2 |
HP498 |
Tin học văn phòng |
3.0 |
|
|
|
|
59 |
2 |
HP403 |
Tổ chức sự kiện |
3.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
( Quan hệ công chúng - HP496 ) |
|
60 |
2 |
HP499 |
Toán ứng dụng trong kinh tế |
3.0 |
|
|
|
|
61 |
2 |
HP497 |
Truyền thông Marketing tích hợp |
3.0 |
|
|
|
|
62 |
2 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
( Đường lối cách mạng của Đảng CSVN - HP039 ) |
|
63 |
2 |
HP 272 |
Ứng dụng tin học trong kinh doanh |
3.0 |
|
|
( Tin học văn phòng - HP498 ) |
|
64 |
2 |
HP 324 |
Vai trò của kế toán trong kinh doanh |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP506 ) |
|
65 |
2 |
HP483 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
2.0 |
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
|
66 |
2 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 và Nguyên lí II - HP124 ) |
|