STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP 391 |
Kỹ năng thực hiện đề tài luận văn, chuyên đề tốt nghiệp |
1.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP510 |
Marketing dịch vụ |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP403 |
Tổ chức sự kiện |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 ) |
|
5 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
( Nguyên lí I - HP123 và Nguyên lí II - HP124 ) |
|
7 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 1 - HP004 ) |
|
12 |
1 |
HP224 |
Anh văn chuyên ngành - KT |
2.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
13 |
1 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
14 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP030 |
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
21 |
1 |
HP140 |
Phát triển phần mềm mã nguồn mở |
2.0 |
|
|
( Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
22 |
1 |
HP074 |
Kinh tế vi mô |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
HP075 |
Kinh tế vĩ mô |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP154 |
Quản trị học |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP131 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3.0 |
|
|
( Toán cao cấp - HP172 ) |
|
26 |
1 |
HP054 |
Hệ thống thông tin quản lý |
2.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
27 |
1 |
HP 272 |
Ứng dụng tin học trong kinh doanh |
3.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
28 |
1 |
HP159 |
Quản trị tài chính |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
29 |
1 |
HP068 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
2.0 |
|
|
( Kinh tế vi mô - HP074 ) |
|
30 |
1 |
HP166 |
Tài chính doanh nghiệp |
2.0 |
|
|
( Quản trị tài chính - HP159 ) |
|
31 |
1 |
HP 279 |
Quản trị chất lượng |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
32 |
1 |
HP076 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
1.0 |
|
|
|
|
33 |
1 |
HP077 |
Kỹ năng thuyết trình |
1.0 |
|
|
|
|
34 |
1 |
HP139 |
Pháp luật trong thương mại điện tử |
2.0 |
|
|
( Pháp luật đại cương - HP136 ) |
|
35 |
1 |
HP133 |
Nhập môn thương mại điện tử |
3.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
36 |
1 |
HP088 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP 278 |
Quản trị hệ thống thông tin |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 và Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
38 |
1 |
HP160 |
Quản trị thương hiệu |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
39 |
1 |
HP 273 |
Thanh toán điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
40 |
1 |
HP198 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
HP146 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin thương mại điện từ |
2.0 |
|
|
( Lập trình website - HP 322 và Nhập môn thương mại điện tử - HP133 ) |
|
42 |
1 |
HP 319 |
Marketing căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
HP 321 |
Hành vi người tiêu dùng |
3.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
44 |
1 |
HP 323 |
Chuyên đề 1 (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
45 |
1 |
HP 324 |
Vai trò của kế toán trong kinh doanh |
2.0 |
|
|
|
|
46 |
1 |
HP 325 |
Dịch vụ và chăm sóc khách hàng |
2.0 |
|
|
( Hành vi người tiêu dùng - HP 321 ) |
|
47 |
1 |
HP 329 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
1.0 |
|
|
|
|
48 |
1 |
HP 330 |
Kỹ năng sử dụng phần mềm Power Point |
1.0 |
|
|
|
|
49 |
1 |
HP 331 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế |
1.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
HP 332 |
Quản trị bán hàng |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
51 |
1 |
HP 333 |
Quản trị rủi ro trong thương mại điện tử |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
52 |
1 |
HP 334 |
Marketing điện tử |
3.0 |
|
|
( Marketing căn bản - HP 319 ) |
|
53 |
1 |
HP 335 |
Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử |
3.0 |
|
|
( Nhập môn thương mại điện tử - HP133 ) |
|
54 |
1 |
HP 336 |
Xây dựng ứng dụng thương mại điện tử |
3.0 |
|
|
( Lập trình website - HP 322 và Nhập môn thương mại điện tử - HP133 ) |
|
55 |
1 |
HP 338 |
Chiến lược kinh doanh điện tử |
3.0 |
|
|
( Nhập môn thương mại điện tử - HP133 và Hành vi người tiêu dùng - HP 321 ) |
|
56 |
1 |
HP 340 |
Chuyên đề 2 |
1.0 |
|
|
|
|
57 |
1 |
HP 341 |
Chính phủ điện tử |
2.0 |
|
|
( Nhập môn thương mại điện tử - HP133 ) |
|
58 |
1 |
HP 342 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
2.0 |
|
|
( Hành vi người tiêu dùng - HP 321 ) |
|
59 |
1 |
HP 343 |
Quản trị Quan hệ khách hàng |
2.0 |
|
|
( Hành vi người tiêu dùng - HP 321 ) |
|
60 |
1 |
HP 345 |
Quản trị cung ứng trong thương mại điện tử (Logistic) |
2.0 |
|
|
( Quản trị học - HP154 ) |
|
61 |
1 |
HP 348 |
Kỹ năng tìm kiếm việc làm và tuyển dụng |
1.0 |
|
|
|
|
62 |
1 |
HP 350 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
1.0 |
|
|
|
|
63 |
1 |
HP 351 |
Kỹ năng thực hiện Khóa luận tốt nghiệp |
1.0 |
|
|
|
|
64 |
1 |
HP 352 |
Xúc tiến bán hàng |
3.0 |
|
|
( Hành vi người tiêu dùng - HP 321 ) |
|
65 |
1 |
HP 320 |
Lập trình căn bản |
2.0 |
|
|
( Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
66 |
1 |
HP 322 |
Lập trình website |
3.0 |
|
|
|
|
67 |
1 |
HP 327 |
Các phầm mềm kỹ thuật đồ họa ứng dụng |
3.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
68 |
1 |
HP 328 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2.0 |
|
|
( Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu - HP030 ) |
|
69 |
1 |
HP 346 |
An minh Bảo mật thương mại điện tử |
2.0 |
|
|
( Lập trình website - HP 322 và Nhập môn thương mại điện tử - HP133 ) |
|
70 |
1 |
HP 347 |
Mô hình giao dịch thương mại điện tử và mô phỏng |
2.0 |
|
|
( Nhập môn thương mại điện tử - HP133 ) |
|
71 |
1 |
HP 326 |
Lý thuyết xác suất thống kê |
2.0 |
|
|
( Toán cao cấp - HP172 ) |
|
72 |
1 |
HP 344 |
Anh văn chuyên ngành nâng cao |
2.0 |
|
|
( Anh văn chuyên ngành - KT - HP224 ) |
|
73 |
1 |
HP 349 |
Anh văn giao tiếp trong kinh doanh |
1.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
74 |
1 |
HP 339 |
Thực tập nghề |
2.0 |
|
|
|
|