STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP506 |
Quản trị học |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 1 - HP004 ) |
|
4 |
1 |
HP224 |
Anh văn chuyên ngành - KT |
2.0 |
|
|
( Anh văn 3 - HP303 ) |
|
5 |
1 |
HP303 |
Anh văn 3 |
2.0 |
|
|
( Anh văn 2 - HP005 ) |
|
6 |
1 |
HP 349 |
Anh văn giao tiếp trong kinh doanh |
1.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP074 |
Kinh tế vi mô |
2.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP075 |
Kinh tế vĩ mô |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
HP154 |
Quản trị học |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP131 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
HP308 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
HP 323 |
Chuyên đề 1 (ICTentr Innovation Camp) |
1.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
HP 340 |
Chuyên đề 2 |
1.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP054 |
Hệ thống thông tin quản lý |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP 319 |
Marketing căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
HP166 |
Tài chính doanh nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP180 |
Thị trường chứng khoán |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
HP 272 |
Ứng dụng tin học trong kinh doanh |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP076 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
1.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
HP065 |
Kế toán thực hành |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
31 |
1 |
HP 329 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản |
1.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
HP 330 |
Kỹ năng sử dụng phần mềm Power Point |
1.0 |
|
|
|
|
33 |
1 |
HP077 |
Kỹ năng thuyết trình |
1.0 |
|
|
|
|
34 |
1 |
HP089 |
Lập báo cáo tài chính |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 - HP 381 ) |
|
35 |
1 |
HP142 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
36 |
1 |
HP 331 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế |
1.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP052 |
Hệ thống thông tin kế toán |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
HP057 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
39 |
1 |
HP058 |
Kế toán ngân hàng |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
40 |
1 |
HP088 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
HP067 |
Kiểm toán căn bản |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
42 |
1 |
HP 350 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
1.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
HP198 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
44 |
1 |
HP205 |
Ứng dụng Access trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
45 |
1 |
HP206 |
Ứng dụng Excel trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
46 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
47 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
48 |
1 |
HP030 |
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
49 |
1 |
HP138 |
Pháp luật trong kinh tế |
2.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
HP 374 |
Lập trình VBA |
3.0 |
|
|
( Tin học đại cương - HP169 ) |
|
51 |
1 |
HP 378 |
Lập trình ứng dụng |
3.0 |
|
|
( Lập trình VBA - HP 374 ) |
|
52 |
1 |
HP 375 |
Nguyên lí kế toán |
4.0 |
|
|
|
|
53 |
1 |
HP 376 |
Thuế |
3.0 |
|
|
|
|
54 |
1 |
HP 380 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 |
4.0 |
|
|
( Nguyên lí kế toán - HP 375 ) |
|
55 |
1 |
HP 381 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
56 |
1 |
HP 382 |
Các phần mềm kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
57 |
1 |
HP 383 |
Kế toán quản trị |
3.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
58 |
1 |
HP 384 |
Kế toán doanh nghiệp xây lắp |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
59 |
1 |
HP 385 |
Kế toán doanh nghiệp du lịch - dịch vụ |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
60 |
1 |
HP 386 |
Kế toán thuê tài sản |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
61 |
1 |
HP 387 |
Kế toán quốc tế |
2.0 |
|
|
( Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 - HP 380 ) |
|
62 |
1 |
HP 388 |
Kế toán quản trị nâng cao |
2.0 |
|
|
( Kế toán quản trị - HP 383 ) |
|
63 |
1 |
HP 377 |
Lý thuyết xác suất thống kê |
2.0 |
|
|
|
|
64 |
1 |
HP 391 |
Kỹ năng thực hiện đề tài luận văn, chuyên đề tốt nghiệp |
1.0 |
|
|
|
|
65 |
1 |
HP 379 |
Anh văn tổng quát |
1.0 |
|
|
|
|
66 |
1 |
HP 339 |
Thực tập nghề |
2.0 |
|
|
|
|
67 |
1 |
HP 348 |
Kỹ năng tìm kiếm việc làm và tuyển dụng |
1.0 |
|
|
|
|
68 |
1 |
HP488 |
Kế toán công ty |
2.0 |
|
|
|
|
69 |
1 |
HP164 |
Tài chính - Tiền tệ |
3.0 |
|
|
|
|
70 |
1 |
HP500 |
Ứng dụng tin học trong công tác kế toán |
3.0 |
|
|
|
|