STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HP499 |
Toán ứng dụng trong kinh tế |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HP 277 |
Bảo hiểm trong kinh doanh TMĐT |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HP 278 |
Quản trị hệ thống thông tin |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HP 272 |
Ứng dụng tin học trong kinh doanh |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HP 273 |
Thanh toán điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HP274 |
Chiến lược kinh doanh điện tử |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
HP039 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
HP123 |
Nguyên lí I |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
HP124 |
Nguyên lí II |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
HP178 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
1 |
HP172 |
Toán cao cấp |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
1 |
HP138 |
Pháp luật trong kinh tế |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
1 |
HP006 |
Anh văn căn bản 1 |
3.0 |
|
|
|
|
14 |
1 |
HP008 |
Anh văn căn bản 2 |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
1 |
HP011 |
Anh văn chuyên ngành 1 |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
1 |
HP012 |
Anh văn chuyên ngành 2 |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
1 |
HP170 |
Tin học đại cương |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
1 |
HP175 |
Toán kinh tế |
3.0 |
|
|
|
|
19 |
1 |
HP002 |
An ninh mạng và an toàn hệ thống thông tin |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
1 |
HP019 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
1 |
HP040 |
Giáo dục quốc phòng (*) |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
1 |
HP081 |
Kỹ thuật đồ họa ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
1 |
HP105 |
Lập trình web căn bản |
3.0 |
|
|
|
|
24 |
1 |
HP140 |
Phát triển phần mềm mã nguồn mở |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
1 |
HP146 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin thương mại điện từ |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
1 |
HP210 |
Xây dựng Website thương mại điện tử |
3.0 |
|
|
|
|
27 |
1 |
HP054 |
Hệ thống thông tin quản lý |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
1 |
HP073 |
Kinh tế vi mô |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
1 |
HP075 |
Kinh tế vĩ mô |
2.0 |
|
|
|
|
30 |
1 |
HP115 |
Marketing căn bản |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
1 |
HP127 |
Nguyên lý kế toán |
3.0 |
|
|
|
|
32 |
1 |
HP154 |
Quản trị học |
2.0 |
|
|
|
|
33 |
1 |
HP159 |
Quản trị tài chính |
2.0 |
|
|
|
|
34 |
1 |
HP164 |
Tài chính - Tiền tệ |
3.0 |
|
|
|
|
35 |
1 |
HP187 |
Thống kê kinh doanh |
2.0 |
|
|
|
|
36 |
1 |
HP030 |
Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3.0 |
|
|
|
|
37 |
1 |
HP117 |
Marketing điện tử |
3.0 |
|
|
|
|
38 |
1 |
HP133 |
Nhập môn thương mại điện tử |
3.0 |
|
|
|
|
39 |
1 |
HP139 |
Pháp luật trong thương mại điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
40 |
1 |
HP158 |
Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
41 |
1 |
HP046 |
Hành vi người tiêu dùng |
2.0 |
|
|
|
|
42 |
1 |
HP068 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
2.0 |
|
|
|
|
43 |
1 |
HP088 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|
44 |
1 |
HP161 |
Quản trị thương hiệu điện tử |
2.0 |
|
|
|
|
45 |
1 |
HP166 |
Tài chính doanh nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
46 |
1 |
HP198 |
Thực tập chuyên môn |
3.0 |
|
|
|
|
47 |
1 |
HP230 |
Đề án chuyên ngành |
2.0 |
|
|
|
|
48 |
1 |
HP 279 |
Quản trị chất lượng |
2.0 |
|
|
|
|
49 |
1 |
HP043 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
50 |
1 |
HP044 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
51 |
1 |
HP045 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1.0 |
|
|
|
|
52 |
1 |
HP 275 |
Quản trị chiến lược |
2.0 |
|
|
|
|
53 |
1 |
HP 276 |
Nghiệp vụ hải quan |
2.0 |
|
|
|
|
54 |
1 |
HP136 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
55 |
1 |
HP004 |
Anh văn 1 |
3.0 |
|
|
|
|
56 |
1 |
HP005 |
Anh văn 2 |
2.0 |
|
|
|
|
57 |
1 |
HP169 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
58 |
1 |
HP197 |
Thực hành Tin học đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
59 |
1 |
HP174 |
Toán cao cấp 2 |
3.0 |
|
|
|
|
60 |
1 |
HP 334 |
Marketing điện tử |
3.0 |
|
|
|
|