Học phần chung | Học phần chuyên nghành |
STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Tự chọn | Học phần tiên quyết | Học phần học trước | Song hành với học phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
Không có học phần nào trong CTĐT |
STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Thay thế cho học phần |
---|---|---|---|---|---|
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT. |